EPYC 7513 vs Ryzen 9 7900X3D

#ad 
Mua EPYC 7513
VS

Tổng điểm hiệu suất

EPYC 7513
2021
32 lõi / 64 luồng, 200 Watt
37.02
+17.9%
Ryzen 9 7900X3D
2023
12 lõi / 24 luồng, 120 Watt
31.40

EPYC 7513 vượt qua Ryzen 9 7900X3D với mức vừa phải là 18% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất90144
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất11.4449.78
LoạiMáy chủDesktop
Dòng sản phẩmAMD EPYCAMD Ryzen 9
Hiệu quả năng lượng17.7125.03
Nhà phát triểnAMDAMD
Nhà sản xuấtTSMCTSMC
Tên mã của kiến trúcMilan (2021−2023)Raphael (2023−2025)
Ngày phát hành12 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$2,840$599

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Ryzen 9 7900X3D có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 335% so với EPYC 7513.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của EPYC 7513 và Ryzen 9 7900X3D: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của EPYC 7513 và Ryzen 9 7900X3D, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân3212
Luồng6424
Tần số cơ bản2.6 GHz4.4 GHz
Tần số tối đa3.65 GHz5.6 GHz
Hệ số nhân26không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 12 MB768 KB
Bộ nhớ đệm cấp 216 MB12 MB
Bộ nhớ đệm cấp 3128 MB (shared)128 MB (shared)
Quy trình công nghệ7 nm+5 nm, 6 nm
Kích thước đế8x 81 mm271+71+122 mm
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu47 °C
Số lượng bóng bán dẫn33,200 million13,140 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của EPYC 7513 và Ryzen 9 7900X3D với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình21
SocketSP3AM5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)200 Watt120 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được EPYC 7513 và Ryzen 9 7900X3D hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được EPYC 7513 và Ryzen 9 7900X3D hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi EPYC 7513 và Ryzen 9 7900X3D. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-3200DDR5-5200
Dung lượng bộ nhớ cho phép4 TiB128 GB
Băng thông bộ nhớ204.795 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong EPYC 7513 và Ryzen 9 7900X3D.

Nhân đồ họaN/AAMD Radeon Graphics

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được EPYC 7513 và Ryzen 9 7900X3D hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.05.0
Số làn PCI-Express12824

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của EPYC 7513 và Ryzen 9 7900X3D trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

EPYC 7513 37.02
+17.9%
Ryzen 9 7900X3D 31.40

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

EPYC 7513 59391
+17.9%
Ryzen 9 7900X3D 50368

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 37.02 31.40
Mức độ mới 12 Tháng 1 2021 4 Tháng 1 2023
Số lượng nhân 32 12
Luồng 64 24
Quy trình công nghệ 7 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 200 Watt 120 Watt

EPYC 7513 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 17.9%vàsố lượng lõi nhiều hơn 166.7% và số lượng luồng nhiều hơn 166.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 9 7900X3D: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 66.7%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD EPYC 7513 vì nó vượt trội hơn AMD Ryzen 9 7900X3D trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Lưu ý: EPYC 7513 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Ryzen 9 7900X3D dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD EPYC 7513
EPYC 7513
AMD Ryzen 9 7900X3D
Ryzen 9 7900X3D

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 8 số phiếu

Hãy đánh giá EPYC 7513 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 475 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 9 7900X3D theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý EPYC 7513 và Ryzen 9 7900X3D, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.