EPYC 7502P vs Ryzen 9 3900

VS

Tổng điểm hiệu suất

EPYC 7502P
2019
32 lõi / 64 luồng,180 Watt
31.80
+65.8%
Ryzen 9 3900
2019
12 lõi / 24 luồng,65 Watt
19.18

EPYC 7502P vượt qua Ryzen 9 3900 với mức ấn tượng là 66% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của EPYC 7502P và Ryzen 9 3900, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất133307
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất9.4620.43
LoạiMáy chủDesktop
Dòng sản phẩmAMD EPYCAMD Matisse (Ryzen 3000 Desktop)
Hiệu quả năng lượng16.8428.12
Tên mã của kiến trúcZen 2 (2017−2020)Matisse (Zen 2) (2019−2020)
Ngày phát hành7 Tháng 8 2019 (5 năm năm trước)24 Tháng 9 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$2,300$499

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Ryzen 9 3900 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 116% so với EPYC 7502P.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của EPYC 7502P và Ryzen 9 3900: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của EPYC 7502P và Ryzen 9 3900, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân3212
Luồng6424
Tần số cơ bản2.5 GHz3.1 GHz
Tần số tối đa3.35 GHz4.3 GHz
Hệ số nhân25không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 196K (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)512 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3128 MB (shared)64 MB
Quy trình công nghệ7 nm, 14 nm7 nm, 12 nm
Kích thước đế192 mm22x 74 mm2
Số lượng bóng bán dẫn4,800 million7,600 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+-
Hệ số nhân tự do++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của EPYC 7502P và Ryzen 9 3900 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
SocketTR4AM4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)180 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được EPYC 7502P và Ryzen 9 3900 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệu86x MMX(+), SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A,-64, AMD-V, AES, AVX, AVX2, FMA3, SHA, Precision Boost 2
AES-NI++
AVX++
Precision Boost 2++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được EPYC 7502P và Ryzen 9 3900 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi EPYC 7502P và Ryzen 9 3900. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4 Eight-channelDDR4-3200
Dung lượng bộ nhớ cho phép4 TiB128 GB
Số kênh bộ nhớ82
Băng thông bộ nhớ204.763 GB/s51.196 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong EPYC 7502P và Ryzen 9 3900.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuN/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được EPYC 7502P và Ryzen 9 3900 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu4.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu24

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của EPYC 7502P và Ryzen 9 3900 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

EPYC 7502P 31.80
+65.8%
Ryzen 9 3900 19.18

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

EPYC 7502P 50932
+65.8%
Ryzen 9 3900 30718

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

EPYC 7502P 963
Ryzen 9 3900 1676
+74%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
EPYC 7502P 7822
Ryzen 9 3900 9510
+21.6%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 31.80 19.18
Mức độ mới 7 Tháng 8 2019 24 Tháng 9 2019
Số lượng nhân 32 12
Luồng 64 24
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 180 Watt 65 Watt

EPYC 7502P có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 65.8%vàsố lượng lõi nhiều hơn 166.7% và số lượng luồng nhiều hơn 166.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 9 3900: mới hơn 1 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 176.9%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn EPYC 7502P vì nó vượt trội hơn Ryzen 9 3900 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Lưu ý: EPYC 7502P được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Ryzen 9 3900 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa EPYC 7502P và Ryzen 9 3900, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD EPYC 7502P
EPYC 7502P
AMD Ryzen 9 3900
Ryzen 9 3900

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 38 số phiếu

Hãy đánh giá EPYC 7502P theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.6 631 phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 9 3900 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý EPYC 7502P và Ryzen 9 3900, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.