EPYC 7401P vs EPYC 9454

VS

Tổng điểm hiệu suất

EPYC 7401P
2017
24 lõi / 48 số luồng, 155 Watt
17.35
EPYC 9454
2022
48 lõi / 96 số luồng, 290 Watt
53.04
+206%

EPYC 9454 vượt qua EPYC 7401P với mức trọn vẹn là 206% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất38929
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất4.137.12
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmAMD EPYCAMD EPYC
Hiệu quả năng lượng9.7617.50
Nhà phát triểnAMDAMD
Nhà sản xuấtkhông có dữ liệuTSMC
Tên mã của kiến trúcNaples (2017−2018)Genoa (2022−2023)
Ngày phát hành20 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)10 Tháng 11 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,075$5,225

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

EPYC 9454 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 72% so với EPYC 7401P.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của EPYC 7401P và EPYC 9454: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của EPYC 7401P và EPYC 9454, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân2448
Luồng4896
Tần số cơ bản2 GHz2.75 GHz
Tần số tối đa2 GHz2.75 GHz
Hệ số nhân2027.5
Bộ nhớ đệm cấp 12.25 MB3 MB
Bộ nhớ đệm cấp 212 MB48 MB
Bộ nhớ đệm cấp 364 MB (shared)256 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm5 nm, 6 nm
Kích thước đế213 mm28x 72 mm2
Số lượng bóng bán dẫn19200 Million52,560 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của EPYC 7401P và EPYC 9454 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)2
SocketTR4SP5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)155 W, 170 Watt290 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được EPYC 7401P và EPYC 9454 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được EPYC 7401P và EPYC 9454 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi EPYC 7401P và EPYC 9454. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4 Eight-channelDDR5-4800
Dung lượng bộ nhớ cho phép2 TiB6 TiB
Số kênh bộ nhớ8không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ170.671 GB/s460.8 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được EPYC 7401P và EPYC 9454 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.05.0
Số làn PCI-Express128128

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của EPYC 7401P và EPYC 9454 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

EPYC 7401P 17.35
EPYC 9454 53.04
+206%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

EPYC 7401P 27836
EPYC 9454 85080
+206%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 17.35 53.04
Mức độ mới 20 Tháng 6 2017 10 Tháng 11 2022
Số lượng nhân 24 48
Luồng 48 96
Quy trình công nghệ 14 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 155 Watt 290 Watt

EPYC 7401P có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 87.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của EPYC 9454: hiệu năng cao hơn 205.7%, mới hơn 5 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD EPYC 9454 vì nó vượt trội hơn AMD EPYC 7401P trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD EPYC 7401P
EPYC 7401P
AMD EPYC 9454
EPYC 9454

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 15 số phiếu

Hãy đánh giá EPYC 7401P theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá EPYC 9454 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý EPYC 7401P và EPYC 9454, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.