EPYC 7303 vs Apple M4 Max (14 cores)
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của EPYC 7303 và M4 Max (14 cores), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 348 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 22.52 | không có dữ liệu |
Loại | Máy chủ | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | không có dữ liệu | Apple M4 |
Hiệu quả năng lượng | 13.08 | không có dữ liệu |
Tên mã của kiến trúc | Milan (2021−2023) | không có dữ liệu |
Ngày phát hành | 5 Tháng 9 2023 (1 năm năm trước) | 30 Tháng 11 2024 (chưa đầy một năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $604 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của EPYC 7303 và M4 Max (14 cores): số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của EPYC 7303 và M4 Max (14 cores), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 16 | 14 |
Luồng | 32 | 14 |
Tần số cơ bản | 2.4 GHz | không có dữ liệu |
Tần số tối đa | 3.4 GHz | 4.51 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 64 KB (per core) | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 512 KB (per core) | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 64 MB (shared) | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 7 nm | 3 nm |
Kích thước đế | 2x 81 mm2 | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 8,300 million | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | - | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của EPYC 7303 và M4 Max (14 cores) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 2 | không có dữ liệu |
Socket | SP3 | không có dữ liệu |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 130 Watt | 80 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được EPYC 7303 và M4 Max (14 cores) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AES-NI | + | - |
AVX | + | - |
Precision Boost 2 | + | không có dữ liệu |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được EPYC 7303 và M4 Max (14 cores) hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | - |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi EPYC 7303 và M4 Max (14 cores). Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR4 | không có dữ liệu |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong EPYC 7303 và M4 Max (14 cores).
Nhân đồ họa | N/A | Apple M4 32-core GPU |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được EPYC 7303 và M4 Max (14 cores) hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 4.0 | không có dữ liệu |
Số làn PCI-Express | 128 | không có dữ liệu |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 5 Tháng 9 2023 | 30 Tháng 11 2024 |
Số lượng nhân | 16 | 14 |
Luồng | 32 | 14 |
Quy trình công nghệ | 7 nm | 3 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 130 Watt | 80 Watt |
EPYC 7303 có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 14.3% và số lượng luồng nhiều hơn 128.6%.
Mặt khác, các ưu điểm của Apple M4 Max (14 cores): Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 62.5%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa EPYC 7303 và M4 Max (14 cores). Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Cần lưu ý rằng EPYC 7303 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Apple M4 Max (14 cores) dành cho máy tính xách tay.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa EPYC 7303 và Apple M4 Max (14 cores), hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.