EPYC 7302P vs EPYC 7313P

VS

Tổng điểm hiệu suất

EPYC 7302P
2019
16 lõi / 32 luồng,155 Watt
20.40
EPYC 7313P
2021
16 lõi / 32 luồng,155 Watt
25.98
+27.4%

EPYC 7313P vượt qua EPYC 7302P với mức đáng chú ý là 27% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của EPYC 7302P và EPYC 7313P, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất279196
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất13.2022.11
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmAMD EPYCAMD EPYC
Hiệu quả năng lượng12.5415.97
Tên mã của kiến trúcZen 2 (2017−2020)Milan (2021−2023)
Ngày phát hành7 Tháng 8 2019 (5 năm năm trước)15 Tháng 3 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$825$913

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

EPYC 7313P có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 68% so với EPYC 7302P.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của EPYC 7302P và EPYC 7313P: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của EPYC 7302P và EPYC 7313P, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1616
Luồng3232
Tần số cơ bản3 GHz3 GHz
Tần số tối đa3.3 GHz3.7 GHz
Hệ số nhân3030
Bộ nhớ đệm cấp 196K (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)512 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3128 MB (shared)128 MB (shared)
Quy trình công nghệ7 nm, 14 nm7 nm+
Kích thước đế192 mm24x 81 mm2
Số lượng bóng bán dẫn4,800 million16,600 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của EPYC 7302P và EPYC 7313P với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
SocketTR4SP3
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)155 Watt155 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được EPYC 7302P và EPYC 7313P hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++
Precision Boost 2+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được EPYC 7302P và EPYC 7313P hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi EPYC 7302P và EPYC 7313P. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4 Eight-channelDDR4-3200
Dung lượng bộ nhớ cho phép4 TiB4 TiB
Băng thông bộ nhớ204.763 GB/s204.795 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong EPYC 7302P và EPYC 7313P.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuN/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được EPYC 7302P và EPYC 7313P hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu4.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu128

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của EPYC 7302P và EPYC 7313P trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

EPYC 7302P 20.40
EPYC 7313P 25.98
+27.4%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

EPYC 7302P 32669
EPYC 7313P 41609
+27.4%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

EPYC 7302P 1162
EPYC 7313P 1558
+34.1%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
EPYC 7302P 7836
EPYC 7313P 10636
+35.7%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 20.40 25.98
Mức độ mới 7 Tháng 8 2019 15 Tháng 3 2021

EPYC 7313P có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 27.4%vàLợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn EPYC 7313P vì nó vượt trội hơn EPYC 7302P trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa EPYC 7302P và EPYC 7313P, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD EPYC 7302P
EPYC 7302P
AMD EPYC 7313P
EPYC 7313P

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 28 số phiếu

Hãy đánh giá EPYC 7302P theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 28 số phiếu

Hãy đánh giá EPYC 7313P theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý EPYC 7302P và EPYC 7313P, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.