Xeon E7-8890 v4 vs EPYC 7763

VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon E7-8890 v4
2016
24 lõi / 48 số luồng,165 Watt
1.28
EPYC 7763
2021
64 lõi / 128 số luồng,280 Watt
52.85
+4029%

EPYC 7763 vượt qua Xeon E7-8890 v4 với mức trọn vẹn là 4029% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon E7-8890 v4 và EPYC 7763, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất230728
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.013.36
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel Xeon E7AMD EPYC
Hiệu quả năng lượng0.7417.99
Tên mã của kiến trúcBroadwell (2015−2019)Milan (2021−2023)
Ngày phát hành20 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)15 Tháng 3 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$7,174$7,890

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

EPYC 7763 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 33500% so với Xeon E7-8890 v4.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon E7-8890 v4 và EPYC 7763: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon E7-8890 v4 và EPYC 7763, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân2464
Luồng48128
Tần số cơ bản2.2 GHz2.45 GHz
Tần số tối đa3.4 GHz3.5 GHz
Loại busQPIkhông có dữ liệu
Tốc độ bus3 × 9.6 GT/skhông có dữ liệu
Hệ số nhânkhông có dữ liệu24.5
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 26 MB512 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 360 MB256 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm7 nm+
Kích thước đếkhông có dữ liệu8x 81 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân79 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu33,200 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon E7-8890 v4 và EPYC 7763 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình8 (Multiprocessor)2
SocketFCLGA2011SP3
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)165 Watt280 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon E7-8890 v4 và EPYC 7763 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® AVX2không có dữ liệu
AES-NI++
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
TSX+-
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Flex Memory Access-không có dữ liệu
Demand Based Switching-không có dữ liệu
PAE46 Bitkhông có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon E7-8890 v4 và EPYC 7763, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu
Secure Key+không có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon E7-8890 v4 và EPYC 7763 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon E7-8890 v4 và EPYC 7763. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-1333, DDR4-1600, DDR4-1866, DDR3-1066, DDR3-1333, DDR3-1600DDR4-3200
Dung lượng bộ nhớ cho phép3 TB4 TiB
Số kênh bộ nhớ4không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ85 GB/s204.795 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon E7-8890 v4 và EPYC 7763.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuN/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon E7-8890 v4 và EPYC 7763 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.04.0
Số làn PCI-Express32128

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon E7-8890 v4 và EPYC 7763 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Xeon E7-8890 v4 1.28
EPYC 7763 52.85
+4029%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon E7-8890 v4 2054
EPYC 7763 84641
+4021%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.28 52.85
Mức độ mới 20 Tháng 6 2016 15 Tháng 3 2021
Số lượng nhân 24 64
Luồng 48 128
Quy trình công nghệ 14 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 165 Watt 280 Watt

Xeon E7-8890 v4 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 69.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của EPYC 7763: hiệu năng cao hơn 4028.9%, mới hơn 4 năm, số lượng lõi nhiều hơn 166.7% và số lượng luồng nhiều hơn 166.7%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn EPYC 7763 vì nó vượt trội hơn Xeon E7-8890 v4 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Xeon E7-8890 v4 và EPYC 7763, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon E7-8890 v4
Xeon E7-8890 v4
AMD EPYC 7763
EPYC 7763

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1.9 28 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon E7-8890 v4 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 1198 số phiếu

Hãy đánh giá EPYC 7763 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Xeon E7-8890 v4 và EPYC 7763, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.