EPYC 7301 vs i9-9990XE

VS

Tổng điểm hiệu suất

EPYC 7301
2017
16 lõi / 32 luồng, 170 Watt
9.35
Core i9-9990XE
2018
14 lõi / 28 số luồng, 255 Watt
18.80
+101%

Core i9-9990XE vượt qua EPYC 7301 với mức trọn vẹn là 101% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất860335
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.692.78
LoạiMáy chủDesktop
Dòng sản phẩmAMD EPYCIntel Core i9
Hiệu quả năng lượng5.267.05
Nhà phát triểnAMDIntel
Nhà sản xuấtkhông có dữ liệuIntel
Tên mã của kiến trúcNaples (2017−2018)Skylake (server) (2017−2018)
Ngày phát hành29 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)19 Tháng 10 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$825$2,800

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

i9-9990XE có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 64% so với EPYC 7301.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của EPYC 7301 và Core i9-9990XE: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của EPYC 7301 và Core i9-9990XE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1614
Luồng3228
Tần số cơ bản2.2 GHz4 GHz
Tần số tối đa2.7 GHz5.1 GHz
Loại buskhông có dữ liệuDMI 3.0
Tốc độ buskhông có dữ liệu4 × 8 GT/s
Hệ số nhân2240
Bộ nhớ đệm cấp 196K (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 364 MB (shared)19.25 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Kích thước đế192 mm2không có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn4,800 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Hệ số nhân tự do++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của EPYC 7301 và Core i9-9990XE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình2 (Multiprocessor)1 (Uniprocessor)
SocketTR42066
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)170 Watt255 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được EPYC 7301 và Core i9-9990XE hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
TSX-+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được EPYC 7301 và Core i9-9990XE hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi EPYC 7301 và Core i9-9990XE. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4 Eight-channelDDR4 Quad-channel
Dung lượng bộ nhớ cho phép2 TiB128 GB
Số kênh bộ nhớ84
Băng thông bộ nhớ170.671 GB/s85.33 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong EPYC 7301 và Core i9-9990XE.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuN/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được EPYC 7301 và Core i9-9990XE hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express12844

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của EPYC 7301 và Core i9-9990XE trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

EPYC 7301 9.35
i9-9990XE 18.80
+101%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

EPYC 7301 14991
i9-9990XE 30162
+101%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.35 18.80
Mức độ mới 29 Tháng 6 2017 19 Tháng 10 2018
Số lượng nhân 16 14
Luồng 32 28
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 170 Watt 255 Watt

EPYC 7301 có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 14.3% và số lượng luồng nhiều hơn 14.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.

Mặt khác, các ưu điểm của i9-9990XE: hiệu năng cao hơn 101.1%vàLợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Core i9-9990XE vì nó vượt trội hơn AMD EPYC 7301 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Lưu ý: EPYC 7301 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Core i9-9990XE dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD EPYC 7301
EPYC 7301
Intel Core i9-9990XE
Core i9-9990XE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.7 22 các phiếu

Hãy đánh giá EPYC 7301 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 37 số phiếu

Hãy đánh giá Core i9-9990XE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý EPYC 7301 và Core i9-9990XE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.