EPYC 7232P vs Apple M1

VS

Tổng điểm hiệu suất

EPYC 7232P
2019
8 lõi / 16 số luồng, 120 Watt
11.05
+116%

EPYC 7232P vượt qua Apple M1 với mức trọn vẹn là 116% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của EPYC 7232P và M1, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất7401249
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất9.89không có dữ liệu
LoạiMáy chủDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD EPYCApple Apple M-Series
Hiệu quả năng lượng8.77không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcZen 2 (2017−2020)không có dữ liệu
Ngày phát hành7 Tháng 8 2019 (5 năm năm trước)10 Tháng 11 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$450không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của EPYC 7232P và M1: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của EPYC 7232P và M1, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân88
Luồng168
Tần số cơ bản3.1 GHz2.064 GHz
Tần số tối đa3.2 GHz3.2 GHz
Hệ số nhân31không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1512 KB2 MB
Bộ nhớ đệm cấp 24 MB16 MB
Bộ nhớ đệm cấp 332 MB (shared)16 MB
Quy trình công nghệ7 nm, 14 nm5 nm
Kích thước đế192 mm2không có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn4,800 million16000 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+-
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của EPYC 7232P và M1 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)không có dữ liệu
SocketTR4không có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Wattkhông có dữ liệu

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được EPYC 7232P và M1 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI+-
AVX+-
Precision Boost 2+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được EPYC 7232P và M1 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi EPYC 7232P và M1. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4 Eight-channelkhông có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ cho phép4 TiBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ8không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ204.763 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong EPYC 7232P và M1.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuApple M1 8-Core GPU

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của EPYC 7232P và M1 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

EPYC 7232P 11.05
+116%
Apple M1 5.12

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

EPYC 7232P 17731
+116%
Apple M1 8207

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 11.05 5.12
Mức độ mới 7 Tháng 8 2019 10 Tháng 11 2020
Luồng 16 8
Quy trình công nghệ 7 nm 5 nm

EPYC 7232P có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 115.8%vàsố lượng luồng nhiều hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của Apple M1: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn EPYC 7232P vì nó vượt trội hơn M1 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng EPYC 7232P được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Apple M1 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD EPYC 7232P
EPYC 7232P
Apple M1
M1

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1.3 125 số phiếu

Hãy đánh giá EPYC 7232P theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 2306 số phiếu

Hãy đánh giá M1 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý EPYC 7232P và M1, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.