EPYC 7203 vs Ryzen AI Max PRO 380
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của EPYC 7203 và Ryzen AI Max PRO 380, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Máy chủ | Dành cho máy tính xách tay |
Tên mã của kiến trúc | Milan (2021−2023) | Strix Halo (2025) |
Ngày phát hành | 5 Tháng 9 2023 (1 năm năm trước) | 6 Tháng 1 2025 (gần đây) |
Giá tại thời điểm phát hành | $338 | không có dữ liệu |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của EPYC 7203 và Ryzen AI Max PRO 380: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của EPYC 7203 và Ryzen AI Max PRO 380, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 8 | 6 |
Luồng | 16 | 12 |
Tần số cơ bản | 2.8 GHz | 3.6 GHz |
Tần số tối đa | 3.4 GHz | 4.9 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 64 KB (per core) | 80 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 512 KB (per core) | 1 MB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 64 MB (shared) | 16 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 7 nm | 4 nm |
Kích thước đế | 2x 81 mm2 | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 8,300 million | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | - | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của EPYC 7203 và Ryzen AI Max PRO 380 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 2 | 1 |
Socket | SP3 | FP11 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 120 Watt | 55 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được EPYC 7203 và Ryzen AI Max PRO 380 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AES-NI | + | + |
AVX | + | + |
Precision Boost 2 | + | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được EPYC 7203 và Ryzen AI Max PRO 380 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi EPYC 7203 và Ryzen AI Max PRO 380. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR4 | không có dữ liệu |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong EPYC 7203 và Ryzen AI Max PRO 380.
Nhân đồ họa | N/A | Radeon 8040S |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được EPYC 7203 và Ryzen AI Max PRO 380 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 4.0 | 4.0 |
Số làn PCI-Express | 128 | 16 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 5 Tháng 9 2023 | 6 Tháng 1 2025 |
Số lượng nhân | 8 | 6 |
Luồng | 16 | 12 |
Quy trình công nghệ | 7 nm | 4 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 120 Watt | 55 Watt |
EPYC 7203 có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 33.3% và số lượng luồng nhiều hơn 33.3%.
Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen AI Max PRO 380: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 118.2%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa EPYC 7203 và Ryzen AI Max PRO 380. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Cần lưu ý rằng EPYC 7203 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Ryzen AI Max PRO 380 dành cho máy tính xách tay.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa EPYC 7203 và Ryzen AI Max PRO 380, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.