EPYC 4124P vs Ryzen Threadripper PRO 9985WX

VS

Tổng điểm hiệu suất

EPYC 4124P
2024
4 lõi / 8 số luồng, 65 Watt
10.27
Ryzen Threadripper PRO 9985WX
2025
64 lõi / 128 số luồng, 350 Watt
89.41
+771%

Ryzen Threadripper PRO 9985WX vượt qua EPYC 4124P với mức trọn vẹn là 771% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8295
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất52.676.39
LoạiMáy chủMáy chủ
Hiệu quả năng lượng6.6410.74
Nhà phát triểnAMDAMD
Nhà sản xuấtTSMCTSMC
Tên mã của kiến trúcRaphael (2023−2025)Shimada Peak (2025)
Ngày phát hành21 Tháng 5 2024 (1 năm năm trước)23 Tháng 7 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hành$149$7,999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

EPYC 4124P có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 724% so với Ryzen Threadripper PRO 9985WX.

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của EPYC 4124P và Ryzen Threadripper PRO 9985WX: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của EPYC 4124P và Ryzen Threadripper PRO 9985WX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân464
Luồng8128
Tần số cơ bản3.8 GHz3.2 GHz
Tần số tối đa5.1 GHz5.4 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 332 MB (shared)256 MB (shared)
Quy trình công nghệ5 nm4 nm
Kích thước đế71 mm28x 70.6 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)61 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn6,570 million66,520 million
Hỗ trợ 64 bit++
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của EPYC 4124P và Ryzen Threadripper PRO 9985WX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketAM5sTR5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt350 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được EPYC 4124P và Ryzen Threadripper PRO 9985WX hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++
Precision Boost 2++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được EPYC 4124P và Ryzen Threadripper PRO 9985WX hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi EPYC 4124P và Ryzen Threadripper PRO 9985WX. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5DDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong EPYC 4124P và Ryzen Threadripper PRO 9985WX.

Nhân đồ họaAMD Radeon GraphicsN/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được EPYC 4124P và Ryzen Threadripper PRO 9985WX hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.05.0
Số làn PCI-Express28136

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của EPYC 4124P và Ryzen Threadripper PRO 9985WX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

EPYC 4124P 10.27
Ryzen Threadripper PRO 9985WX 89.41
+771%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

EPYC 4124P 17958
Ryzen Threadripper PRO 9985WX 156305
+770%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.27 89.41
Mức độ mới 21 Tháng 5 2024 23 Tháng 7 2025
Số lượng nhân 4 64
Luồng 8 128
Quy trình công nghệ 5 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 350 Watt

EPYC 4124P có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 438.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen Threadripper PRO 9985WX: hiệu năng cao hơn 770.6%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, số lượng lõi nhiều hơn 1500% và số lượng luồng nhiều hơn 1500%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Ryzen Threadripper PRO 9985WX vì nó vượt trội hơn AMD EPYC 4124P trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD EPYC 4124P
EPYC 4124P
AMD Ryzen Threadripper PRO 9985WX
Ryzen Threadripper PRO 9985WX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.5 10 số phiếu

Hãy đánh giá EPYC 4124P theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Ryzen Threadripper PRO 9985WX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý EPYC 4124P và Ryzen Threadripper PRO 9985WX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.