E2-1800 vs Pentium D 915

VS

Tổng điểm hiệu suất

E2-1800
2012
2 lõi / 2 luồng,18 Watt
0.28
Pentium D 915
2006
2 lõi / 2 luồng,95 Watt
0.29
+3.6%

Pentium D 915 chỉ vượt qua E2-1800 với 4% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của E2-1800 và Pentium D 915, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất31533144
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDesktop
Dòng sản phẩmAMD E-Serieskhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng1.480.29
Tên mã của kiến trúcZacate (2011−2013)Presler (2005−2007)
Ngày phát hành6 Tháng 6 2012 (12 năm năm trước)23 Tháng 7 2006 (18 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$74

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của E2-1800 và Pentium D 915: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của E2-1800 và Pentium D 915, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng22
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu2.8 GHz
Tần số tối đa1.7 GHz2.8 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)16 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)2 MB (per die)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB0 KB
Quy trình công nghệ40 nm65 nm
Kích thước đế75 mm22x 81 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)100 °C63 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu376 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Điện áp nhân cho phépkhông có dữ liệu1.2V-1.3375V

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của E2-1800 và Pentium D 915 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFT1 BGA 413-BallLGA775,PLGA775
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)18 Watt95 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được E2-1800 và Pentium D 915 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX(+), SSE(1,2,3,3S,4A), AMD-Vkhông có dữ liệu
PowerNow+-
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu-
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu-
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Demand Based Switchingkhông có dữ liệu-
PAEkhông có dữ liệu32 Bit
Parity FSBkhông có dữ liệu-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong E2-1800 và Pentium D 915, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu-
EDBkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được E2-1800 và Pentium D 915 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu-
VT-xkhông có dữ liệu-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi E2-1800 và Pentium D 915. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR1, DDR2, DDR3

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong E2-1800 và Pentium D 915.

Nhân đồ họaAMD Radeon HD 7340On certain motherboards (Chipset feature)

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của E2-1800 và Pentium D 915 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

E2-1800 0.28
Pentium D 915 0.29
+3.6%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

E2-1800 446
Pentium D 915 459
+2.9%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.28 0.29
Mức độ mới 6 Tháng 6 2012 23 Tháng 7 2006
Quy trình công nghệ 40 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 18 Watt 95 Watt

E2-1800 có các ưu điểm sau: mới hơn 5 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 62.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 427.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pentium D 915: hiệu năng cao hơn 3.6%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa E2-1800 và Pentium D 915. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa E2-1800 và Pentium D 915, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD E2-1800
E2-1800
Intel Pentium D 915
Pentium D 915

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 180 số phiếu

Hãy đánh giá E2-1800 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 71 phiếu

Hãy đánh giá Pentium D 915 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý E2-1800 và Pentium D 915, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.