E1-6010 vs i3-9000

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của E1-6010 và Core i3-9000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3133không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmAMD E-SeriesIntel Core i3
Hiệu quả năng lượng3.14không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcBeema (2014)Coffee Lake (2017−2019)
Ngày phát hành29 Tháng 4 2014 (10 năm năm trước)1 Tháng 9 2018 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của E1-6010 và Core i3-9000: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của E1-6010 và Core i3-9000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân24
Luồng24
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu3.7 GHz
Tần số tối đa1.35 GHz3.7 GHz
Loại buskhông có dữ liệuDMI 3.0
Tốc độ buskhông có dữ liệu4 × 8 GT/s
Hệ số nhânkhông có dữ liệu37
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21024 KB256K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu6 MB (shared)
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Kích thước đế107 mm2126 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)90 °C72 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của E1-6010 và Core i3-9000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11 (Uniprocessor)
SocketFT3b1151
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)10 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được E1-6010 và Core i3-9000 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộng86x SSE (1, 2, 3, 3S, 4.1, 4.2, 4A),-64, AES, AVXkhông có dữ liệu
AES-NI++
FMAFMA4-
AVX++
PowerNow+-
PowerGating+-
VirusProtect+-
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được E1-6010 và Core i3-9000 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+
IOMMU 2.0+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi E1-6010 và Core i3-9000. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR4 Dual-channel
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu64 GB
Số kênh bộ nhớ12
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu38.397 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong E1-6010 và Core i3-9000.

Nhân đồ họa
So sánh UHD Graphics 630 và R2 Graphics
AMD Radeon R2 GraphicsIntel UHD Graphics 630
Enduro+-
Đồ họa chuyển đổi+-
UVD+-
VCE+-

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong E1-6010 và Core i3-9000.

DisplayPort+-
HDMI+-

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong E1-6010 và Core i3-9000, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 12không có dữ liệu
Vulkan+-

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được E1-6010 và Core i3-9000 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.03.0
Số làn PCI-Express8không có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 29 Tháng 4 2014 1 Tháng 9 2018
Số lượng nhân 2 4
Luồng 2 4
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 10 Watt 65 Watt

E1-6010 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 550%.

Mặt khác, các ưu điểm của i3-9000: mới hơn 4 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa E1-6010 và Core i3-9000. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng E1-6010 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Core i3-9000 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD E1-6010
E1-6010
Intel Core i3-9000
Core i3-9000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.3 569 số phiếu

Hãy đánh giá E1-6010 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 3 các phiếu

Hãy đánh giá Core i3-9000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý E1-6010 và Core i3-9000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.