E1-1500 vs Ryzen 5 7520U
Tổng điểm hiệu suất
Ryzen 5 7520U vượt qua E1-1500 với mức trọn vẹn là 2283% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của E1-1500 và Ryzen 5 7520U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 3230 | 1180 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | 51 |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | AMD E-Series | Mendocino (Zen 2, Ryzen 7020) |
Hiệu quả năng lượng | 1.27 | 36.32 |
Tên mã của kiến trúc | Zacate (2011−2013) | Mendocino-U (Zen 2) (2022) |
Ngày phát hành | 6 Tháng 1 2013 (12 năm năm trước) | 20 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của E1-1500 và Ryzen 5 7520U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của E1-1500 và Ryzen 5 7520U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | 4 |
Luồng | 2 | 8 |
Tần số cơ bản | không có dữ liệu | 2.8 GHz |
Tần số tối đa | 1.48 GHz | 4.3 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 64K (per core) | 64 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 512K (per core) | 512 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 0 KB | 4 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 6 nm |
Kích thước đế | 75 mm2 | 100 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | 100 °C | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của E1-1500 và Ryzen 5 7520U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 1 |
Socket | FT1 BGA 413-Ball | FP6 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 18 Watt | 15 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được E1-1500 và Ryzen 5 7520U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | MMX(+), SSE(1,2,3,3S,4A), AMD-V | MMX (+), SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A, AES, AVX, AVX2, FMA3, SHA |
AES-NI | - | + |
AVX | - | + |
PowerNow | + | - |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được E1-1500 và Ryzen 5 7520U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi E1-1500 và Ryzen 5 7520U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3 | DDR5 |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong E1-1500 và Ryzen 5 7520U.
Nhân đồ họa So sánh HD 7310 và Radeon 610M | AMD Radeon HD 7310 | AMD Radeon 610M ( - 1900 MHz) |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được E1-1500 và Ryzen 5 7520U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | không có dữ liệu | 3.0 |
Số làn PCI-Express | không có dữ liệu | 4 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của E1-1500 và Ryzen 5 7520U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
GeekBench 5 Single-Core
GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.
GeekBench 5 Multi-Core
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.24 | 5.72 |
Nhân đồ họa | 0.29 | 2.49 |
Mức độ mới | 6 Tháng 1 2013 | 20 Tháng 9 2022 |
Số lượng nhân | 2 | 4 |
Luồng | 2 | 8 |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 6 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 18 Watt | 15 Watt |
Ryzen 5 7520U có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2283.3%, nhân đồ họa nhanh hơn 758.6%, mới hơn 9 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 300%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 566.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 20%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 5 7520U vì nó vượt trội hơn E1-1500 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Cần lưu ý rằng E1-1500 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Ryzen 5 7520U dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.