E1-1500 vs Ryzen 3 4300G

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

E1-1500
2013
2 lõi / 2 luồng, 18 Watt
0.24
Ryzen 3 4300G
2020
4 lõi / 8 số luồng, 65 Watt
6.30
+2525%

Ryzen 3 4300G vượt qua E1-1500 với mức trọn vẹn là 2525% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của E1-1500 và Ryzen 3 4300G, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất32301113
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDesktop
Dòng sản phẩmAMD E-SeriesAMD Ryzen 3
Hiệu quả năng lượng1.279.23
Tên mã của kiến trúcZacate (2011−2013)Renoir (2020−2023)
Ngày phát hành6 Tháng 1 2013 (12 năm năm trước)21 Tháng 7 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của E1-1500 và Ryzen 3 4300G: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của E1-1500 và Ryzen 3 4300G, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân24
Luồng28
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu3.8 GHz
Tần số tối đa1.48 GHz4 GHz
Hệ số nhânkhông có dữ liệu38
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)256 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)2 MB
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB4 MB (shared)
Quy trình công nghệ40 nm7 nm
Kích thước đế75 mm2156 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)100 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu9800 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của E1-1500 và Ryzen 3 4300G với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFT1 BGA 413-BallAM4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)18 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được E1-1500 và Ryzen 3 4300G hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX(+), SSE(1,2,3,3S,4A), AMD-Vkhông có dữ liệu
AES-NI-+
AVX-+
PowerNow+-

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được E1-1500 và Ryzen 3 4300G hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi E1-1500 và Ryzen 3 4300G. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR4-3200
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu128 GB
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu51.196 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong E1-1500 và Ryzen 3 4300G.

Nhân đồ họa
So sánh RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) và HD 7310
AMD Radeon HD 7310AMD Radeon Vega 6

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được E1-1500 và Ryzen 3 4300G hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu3.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu16

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của E1-1500 và Ryzen 3 4300G trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

E1-1500 0.24
Ryzen 3 4300G 6.30
+2525%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

E1-1500 391
Ryzen 3 4300G 10103
+2484%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.24 6.30
Nhân đồ họa 0.29 2.62
Mức độ mới 6 Tháng 1 2013 21 Tháng 7 2020
Số lượng nhân 2 4
Luồng 2 8
Quy trình công nghệ 40 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 18 Watt 65 Watt

E1-1500 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 261.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 3 4300G: hiệu năng cao hơn 2525%, nhân đồ họa nhanh hơn 803.4%, mới hơn 7 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 300%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 471.4%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 3 4300G vì nó vượt trội hơn E1-1500 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD E1-1500
E1-1500
AMD Ryzen 3 4300G
Ryzen 3 4300G

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.6 164 các phiếu

Hãy đánh giá E1-1500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 176 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 3 4300G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý E1-1500 và Ryzen 3 4300G, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.