E1-1500 vs C-50

VS

Tổng điểm hiệu suất

E1-1500
2013
2 lõi / 2 luồng, 18 Watt
0.24
+50%

E1-1500 vượt qua C-50 với mức ấn tượng là 50% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của E1-1500 và C-50, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất32303345
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD E-SeriesAMD C-Series
Hiệu quả năng lượng1.271.69
Tên mã của kiến trúcZacate (2011−2013)Ontario (2011−2012)
Ngày phát hành6 Tháng 1 2013 (12 năm năm trước)4 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của E1-1500 và C-50: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của E1-1500 và C-50, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng22
Tần số tối đa1.48 GHz1 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB0 KB
Quy trình công nghệ40 nm40 nm
Kích thước đế75 mm275 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)100 °Ckhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của E1-1500 và C-50 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFT1 BGA 413-BallFT1 BGA 413-Ball
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)18 Watt9 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được E1-1500 và C-50 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX(+), SSE(1,2,3,3S,4A), AMD-VMMX(+), SSE(1,2,3,3S,4A), AMD-V
PowerNow+-

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được E1-1500 và C-50 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi E1-1500 và C-50. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR3 Single-channel

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong E1-1500 và C-50.

Nhân đồ họa
So sánh HD 7310 và HD 6250
AMD Radeon HD 7310AMD Radeon HD 6250

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của E1-1500 và C-50 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

E1-1500 0.24
+50%
C-50 0.16

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

E1-1500 391
+49.8%
C-50 261

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

E1-1500 107
+50.7%
C-50 71

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
E1-1500 190
+53.2%
C-50 124

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.24 0.16
Nhân đồ họa 0.29 0.21
Mức độ mới 6 Tháng 1 2013 4 Tháng 1 2011
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 18 Watt 9 Watt

E1-1500 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 50%, nhân đồ họa nhanh hơn 38.1%vàmới hơn 2 năm.

Mặt khác, các ưu điểm của C-50: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn E1-1500 vì nó vượt trội hơn C-50 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng E1-1500 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi C-50 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD E1-1500
E1-1500
AMD C-50
C-50

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.6 164 các phiếu

Hãy đánh giá E1-1500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2 276 số phiếu

Hãy đánh giá C-50 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý E1-1500 và C-50, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.