E1-1500 vs Athlon 300U
Tổng điểm hiệu suất
Athlon 300U vượt qua E1-1500 với mức trọn vẹn là 904% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 3247 | 1841 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | AMD E-Series | AMD Athlon |
Hiệu quả năng lượng | 1.28 | 15.37 |
Nhà phát triển | AMD | AMD |
Nhà sản xuất | không có dữ liệu | GlobalFoundries |
Tên mã của kiến trúc | Zacate (2011−2013) | Raven Ridge 2 (2019) |
Ngày phát hành | 6 Tháng 1 2013 (12 năm năm trước) | 6 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của E1-1500 và Athlon 300U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của E1-1500 và Athlon 300U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | 2 |
Luồng | 2 | 4 |
Tần số cơ bản | không có dữ liệu | 2.4 GHz |
Tần số tối đa | 1.48 GHz | 3.3 GHz |
Loại bus | không có dữ liệu | PCIe 3.0 |
Hệ số nhân | không có dữ liệu | 24 |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 64K (per core) | 192 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 512K (per core) | 1 MB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 0 KB | 4 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 14 nm |
Kích thước đế | 75 mm2 | 209.78 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | 100 °C | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 4940 Million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của E1-1500 và Athlon 300U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 1 (Uniprocessor) |
Socket | FT1 BGA 413-Ball | FP5 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 18 Watt | 15 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được E1-1500 và Athlon 300U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | MMX(+), SSE(1,2,3,3S,4A), AMD-V | XFR, FMA3, SSE 4.2, AVX2, SMT |
AES-NI | - | + |
AVX | - | + |
PowerNow | + | - |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được E1-1500 và Athlon 300U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi E1-1500 và Athlon 300U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3 | DDR4 Dual-channel |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | không có dữ liệu | 64 GB |
Số kênh bộ nhớ | không có dữ liệu | 2 |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 38.397 GB/s |
Hỗ trợ bộ nhớ ECC | - | + |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong E1-1500 và Athlon 300U.
Nhân đồ họa | AMD Radeon HD 7310 | AMD Radeon RX Vega 3 ( - 1000 MHz) |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được E1-1500 và Athlon 300U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | không có dữ liệu | 3.0 |
Số làn PCI-Express | không có dữ liệu | 12 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của E1-1500 và Athlon 300U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.24 | 2.41 |
Nhân đồ họa | 0.32 | 2.87 |
Mức độ mới | 6 Tháng 1 2013 | 6 Tháng 1 2019 |
Luồng | 2 | 4 |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 14 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 18 Watt | 15 Watt |
Athlon 300U có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 904.2%, nhân đồ họa nhanh hơn 796.9%, mới hơn 6 năm, số lượng luồng nhiều hơn 100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 20%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Athlon 300U vì nó vượt trội hơn AMD E1-1500 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Cần lưu ý rằng E1-1500 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Athlon 300U dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.