E-450 vs Mobile Sempron SI-40

#ad 
Mua E-450
VS

Tổng điểm hiệu suất

E-450
2011
2 lõi / 2 luồng, 18 Watt
0.48
+140%
Mobile Sempron SI-40
2008
1 lõi / 1 luồng, 25 Watt
0.20

E-450 vượt qua Mobile Sempron SI-40 với mức trọn vẹn là 140% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất29853306
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD E-SeriesAMD Mobile Sempron
Hiệu quả năng lượng2.550.77
Nhà phát triểnAMDAMD
Tên mã của kiến trúcZacate (2011−2013)Sable (2008−2009)
Ngày phát hành22 Tháng 8 2011 (13 năm năm trước)4 Tháng 7 2008 (16 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của E-450 và Mobile Sempron SI-40: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của E-450 và Mobile Sempron SI-40, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân21
Luồng21
Tần số tối đa1.65 GHz2 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu1800 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)512 KB
Bộ nhớ đệm cấp 30 KBkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ40 nm65 nm
Kích thước đế75 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu100 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của E-450 và Mobile Sempron SI-40 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1không có dữ liệu
SocketFT1 BGA 413-BallS1g2
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)18 Watt25 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được E-450 và Mobile Sempron SI-40 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX(+), SSE(1,2,3,3S,4A), AMD-V65 nm, 1.075 - 1.125V

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được E-450 và Mobile Sempron SI-40 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi E-450 và Mobile Sempron SI-40. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3 Single-channelkhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong E-450 và Mobile Sempron SI-40.

Nhân đồ họaAMD Radeon HD 6320không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của E-450 và Mobile Sempron SI-40 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

E-450 0.48
+140%
Mobile Sempron SI-40 0.20

3DMark06 CPU

3DMark06 là một bộ kiểm tra hiệu năng DirectX 9 đã ngừng phát triển của Futuremark. Phần kiểm tra CPU bao gồm hai kịch bản: một kịch bản dành riêng cho tìm đường trí tuệ nhân tạo, và một kịch bản khác dành cho vật lý trò chơi sử dụng gói PhysX.
E-450 1035
+34%
Mobile Sempron SI-40 772

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.48 0.20
Mức độ mới 22 Tháng 8 2011 4 Tháng 7 2008
Số lượng nhân 2 1
Luồng 2 1
Quy trình công nghệ 40 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 18 Watt 25 Watt

E-450 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 140%, mới hơn 3 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 62.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 38.9%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD E-450 vì nó vượt trội hơn AMD Mobile Sempron SI-40 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD E-450
E-450
AMD Mobile Sempron SI-40
Mobile Sempron SI-40

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.7 558 số phiếu

Hãy đánh giá E-450 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 35 số phiếu

Hãy đánh giá Mobile Sempron SI-40 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý E-450 và Mobile Sempron SI-40, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.