E-450 vs Athlon II N350

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

E-450
2011
2 lõi / 2 luồng, 18 Watt
0.48
Athlon II N350
2010
2 lõi / 2 luồng, 35 Watt
0.48

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của E-450 và Athlon II N350, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất29682967
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD E-SeriesAMD Athlon II
Hiệu quả năng lượng2.541.31
Tên mã của kiến trúcZacate (2011−2013)Champlain (2010−2011)
Ngày phát hành22 Tháng 8 2011 (13 năm năm trước)4 Tháng 10 2010 (14 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của E-450 và Athlon II N350: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của E-450 và Athlon II N350, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng22
Tần số tối đa1.65 GHz2.4 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu3200 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)256 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)1 MB
Bộ nhớ đệm cấp 30 KBkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ40 nm45 nm
Kích thước đế75 mm2117.5 mm2
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu234 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của E-450 và Athlon II N350 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1không có dữ liệu
SocketFT1 BGA 413-BallS1
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)18 Watt35 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được E-450 và Athlon II N350 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX(+), SSE(1,2,3,3S,4A), AMD-VMMX, 3DNow!, SSE, SSE2, SSE3, AMD64, Enhanced Virus Protection, Virtualization
VirusProtect-+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được E-450 và Athlon II N350 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi E-450 và Athlon II N350. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3 Single-channelDDR3

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong E-450 và Athlon II N350.

Nhân đồ họaAMD Radeon HD 6320không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của E-450 và Athlon II N350 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

E-450 0.48
Athlon II N350 0.48

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

E-450 765
Athlon II N350 767
+0.3%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 22 Tháng 8 2011 4 Tháng 10 2010
Quy trình công nghệ 40 nm 45 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 18 Watt 35 Watt

E-450 có các ưu điểm sau: mới hơn 10 tháng, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 12.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 94.4%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa E-450 và Athlon II N350. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD E-450
E-450
AMD Athlon II N350
Athlon II N350

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.7 552 các phiếu

Hãy đánh giá E-450 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 4 các phiếu

Hãy đánh giá Athlon II N350 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý E-450 và Athlon II N350, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.