E-350 vs A4-9120C

#ad 
Mua E-350
VS

Tổng điểm hiệu suất

E-350
2011
2 lõi / 2 luồng, 18 Watt
0.26
A4-9120C
2019
2 lõi / 2 luồng, 6 Watt
0.54
+108%

A4-9120C vượt qua E-350 với mức trọn vẹn là 108% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất32182928
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD E-SeriesAMD Bristol Ridge
Hiệu quả năng lượng1.388.61
Nhà phát triểnAMDAMD
Tên mã của kiến trúcZacate (2011−2013)Stoney Ridge (2016−2019)
Ngày phát hành4 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)6 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của E-350 và A4-9120C: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của E-350 và A4-9120C, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng22
Tần số tối đa1.6 GHz1.6 GHz
Hệ số nhânkhông có dữ liệu16
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)160 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)1 MB
Bộ nhớ đệm cấp 30 KBkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ40 nm28 nm
Kích thước đế75 mm2124.5 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân90 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu1200 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của E-350 và A4-9120C với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1không có dữ liệu
SocketFT1BGA
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)18 Watt6 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được E-350 và A4-9120C hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX (+), SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4AVirtualization,
AES-NI-+
AVX-+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được E-350 và A4-9120C hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi E-350 và A4-9120C. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR4
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu14.936 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong E-350 và A4-9120C.

Nhân đồ họaAMD Radeon HD 6310AMD Radeon R4 (Stoney Ridge) ( - 600 MHz)

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của E-350 và A4-9120C trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

E-350 0.26
A4-9120C 0.54
+108%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

E-350 424
A4-9120C 864
+104%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.26 0.54
Nhân đồ họa 0.29 1.08
Mức độ mới 4 Tháng 1 2011 6 Tháng 1 2019
Quy trình công nghệ 40 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 18 Watt 6 Watt

A4-9120C có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 107.7%, nhân đồ họa nhanh hơn 272.4%, mới hơn 8 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 200%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD A4-9120C vì nó vượt trội hơn AMD E-350 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD E-350
E-350
AMD A4-9120C
A4-9120C

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 433 các phiếu

Hãy đánh giá E-350 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.2 91 phiếu

Hãy đánh giá A4-9120C theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý E-350 và A4-9120C, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.