m3-8100Y vs Ryzen 5 3500U

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core m3-8100Y
2018
2 lõi / 4 luồng, 5 Watt
1.76
Ryzen 5 3500U
2019
4 lõi / 8 số luồng, 15 Watt
4.30
+144%

Ryzen 5 3500U vượt qua Core m3-8100Y với mức trọn vẹn là 144% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core m3-8100Y và Ryzen 5 3500U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất20591389
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10032
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmCore m3AMD Ryzen 5
Hiệu quả năng lượng33.5527.32
Tên mã của kiến trúcAmber Lake-Y (2018−2021)Picasso-U (Zen+) (2019−2020)
Ngày phát hành30 Tháng 8 2018 (6 năm năm trước)6 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$281không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core m3-8100Y và Ryzen 5 3500U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core m3-8100Y và Ryzen 5 3500U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân24
Luồng48
Tần số cơ bản1.1 GHz2.1 GHz
Tần số tối đa3.4 GHz3.7 GHz
Loại buskhông có dữ liệuPCIe 3.0
Tốc độ bus4 GT/skhông có dữ liệu
Hệ số nhânkhông có dữ liệu21
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB128K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB4 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm12 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu209.78 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C105 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu4940 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core m3-8100Y và Ryzen 5 3500U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11 (Uniprocessor)
SocketFCBGA1515FP5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)5 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core m3-8100Y và Ryzen 5 3500U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SME
AES-NI++
FMA-+
AVX++
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Speed Shift+không có dữ liệu
My WiFi+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Flex Memory Access+không có dữ liệu
Smart Response+không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core m3-8100Y và Ryzen 5 3500U, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu
Secure Key+không có dữ liệu
MPX+-
Identity Protection+-
SGXYes with Intel® MEkhông có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core m3-8100Y và Ryzen 5 3500U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core m3-8100Y và Ryzen 5 3500U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phép16 GB64 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ33.3 GB/s38.397 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core m3-8100Y và Ryzen 5 3500U.

Nhân đồ họa
So sánh
Intel UHD Graphics 615AMD Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) ( - 1200 MHz)
Dung lượng bộ nhớ video16 GBkhông có dữ liệu
Quick Sync Video+-
Clear Video+không có dữ liệu
Clear Video HD+không có dữ liệu
Tần số tối đa của nhân đồ họa900 MHzkhông có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core m3-8100Y và Ryzen 5 3500U.

Số lượng màn hình tối đa3không có dữ liệu
eDP+không có dữ liệu
DisplayPort+-
HDMI+-
DVI+không có dữ liệu

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core m3-8100Y và Ryzen 5 3500U, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4K+không có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096x2304@24Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua eDP3840x2160@60Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort3840x2160@60Hzkhông có dữ liệu

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core m3-8100Y và Ryzen 5 3500U, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12không có dữ liệu
OpenGL4.5không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core m3-8100Y và Ryzen 5 3500U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express1012

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core m3-8100Y và Ryzen 5 3500U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

m3-8100Y 1.76
Ryzen 5 3500U 4.30
+144%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

m3-8100Y 2827
Ryzen 5 3500U 6893
+144%

Cinebench 10 32-bit single-core

Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.

m3-8100Y 3850
Ryzen 5 3500U 4558
+18.4%

Cinebench 10 32-bit multi-core

Cinebench Release 10 Multi Core là một biến thể của Cinebench R10 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Số lượng luồng tối đa được giới hạn ở mức 16 trong phiên bản này.

m3-8100Y 6055
Ryzen 5 3500U 17231
+185%

wPrime 32

wPrime 32M là một bài kiểm tra toán học đa luồng dành cho bộ xử lý, tính căn bậc hai của 32 triệu số nguyên đầu tiên. Kết quả của nó được đo bằng giây, vì vậy kết quả kiểm tra càng nhỏ thì bộ xử lý càng nhanh.

m3-8100Y 18.57
Ryzen 5 3500U 12.88
+44.2%

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

m3-8100Y 180
Ryzen 5 3500U 650
+262%

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

m3-8100Y 97
Ryzen 5 3500U 143
+48%

TrueCrypt AES

TrueCrypt là một phần mềm đã bị ngừng phát triển, từng được sử dụng rộng rãi để mã hóa phân vùng ổ đĩa theo thời gian thực, hiện đã được thay thế bởi VeraCrypt. Nó chứa một số bài kiểm tra hiệu suất tích hợp, trong đó có TrueCrypt AES, đo tốc độ mã hóa dữ liệu bằng thuật toán AES. Kết quả được tính bằng tốc độ mã hóa tính theo gigabyte mỗi giây.
m3-8100Y 1.7
Ryzen 5 3500U 4.4
+159%

x264 encoding pass 2

x264 Pass 2 là một biến thể chậm hơn của nén video x264, tạo ra tệp đầu ra có tốc độ bit biến đổi, giúp cải thiện chất lượng vì tốc độ bit cao hơn được sử dụng khi cần thiết. Kết quả điểm chuẩn vẫn được đo bằng số khung hình trên giây.

m3-8100Y 11
Ryzen 5 3500U 39
+250%

x264 encoding pass 1

x264 phiên bản 4.0 là một bài kiểm tra mã hóa video sử dụng phương pháp nén MPEG 4 x264 để nén một video mẫu HD (720p). Pass 1 là một biến thể nhanh hơn, tạo ra tệp đầu ra với tốc độ bit cố định. Kết quả của nó được đo bằng số khung hình trên giây, có nghĩa là số lượng khung hình của tệp video nguồn được mã hóa mỗi giây.

m3-8100Y 58
Ryzen 5 3500U 135
+131%

WinRAR 4.0

WinRAR 4.0 là một phiên bản cũ của phần mềm nén tệp phổ biến. Nó bao gồm một bài kiểm tra tốc độ nội bộ, sử dụng cài đặt "Best" của phương pháp nén RAR trên các khối dữ liệu ngẫu nhiên lớn. Kết quả được đo bằng kilobyte mỗi giây.

m3-8100Y 1646
Ryzen 5 3500U 2455
+49.1%

Geekbench 5.5 Multi-Core

m3-8100Y 1397
Ryzen 5 3500U 3157
+126%

Blender(-)

m3-8100Y 2206
+218%
Ryzen 5 3500U 694

Geekbench 5.5 Single-Core

m3-8100Y 846
Ryzen 5 3500U 902
+6.7%

7-Zip Single

m3-8100Y 2983
Ryzen 5 3500U 3538
+18.6%

7-Zip

m3-8100Y 6246
Ryzen 5 3500U 17025
+173%

WebXPRT 3

m3-8100Y 136
Ryzen 5 3500U 148
+9.2%

Geekbench 3 32-bit multi-core

m3-8100Y 5446
Ryzen 5 3500U 13040
+139%

Geekbench 3 32-bit single-core

m3-8100Y 2702
Ryzen 5 3500U 3443
+27.4%

Geekbench 2

m3-8100Y 6113
Ryzen 5 3500U 11917
+94.9%

Geekbench 4.0 64-bit multi-core

m3-8100Y 6676
Ryzen 5 3500U 10597
+58.7%

Geekbench 4.0 64-bit single-core

m3-8100Y 4043
+10.2%
Ryzen 5 3500U 3669

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.76 4.30
Nhân đồ họa 1.92 4.36
Mức độ mới 30 Tháng 8 2018 6 Tháng 1 2019
Số lượng nhân 2 4
Luồng 4 8
Quy trình công nghệ 14 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 5 Watt 15 Watt

m3-8100Y có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 200%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 5 3500U: hiệu năng cao hơn 144.3%, nhân đồ họa nhanh hơn 127.1%, mới hơn 4 tháng, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 5 3500U vì nó vượt trội hơn Core m3-8100Y trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core m3-8100Y và Ryzen 5 3500U, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core m3-8100Y
Core m3-8100Y
AMD Ryzen 5 3500U
Ryzen 5 3500U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 114 số phiếu

Hãy đánh giá Core m3-8100Y theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 8743 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 3500U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Core m3-8100Y và Ryzen 5 3500U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.