m3-8100Y vs Pentium Gold 4425Y

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core m3-8100Y
2018
2 lõi / 4 luồng, 5 Watt
1.76
+61.5%
Pentium Gold 4425Y
2017
2 lõi / 4 luồng, 6 Watt
1.09

Core m3-8100Y vượt qua Pentium Gold 4425Y với mức ấn tượng là 61% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core m3-8100Y và Pentium Gold 4425Y, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất20592447
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmCore m3Intel Pentium
Hiệu quả năng lượng33.5517.31
Tên mã của kiến trúcAmber Lake-Y (2018−2021)Kaby Lake (2016−2019)
Ngày phát hành30 Tháng 8 2018 (6 năm năm trước)21 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$281$161

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core m3-8100Y và Pentium Gold 4425Y: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core m3-8100Y và Pentium Gold 4425Y, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng44
Tần số cơ bản1.1 GHz1.7 GHz
Tần số tối đa3.4 GHz1.7 GHz
Tốc độ bus4 GT/s4 GT/s
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB128 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB512 KB
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB2 MB
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C100 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core m3-8100Y và Pentium Gold 4425Y với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCBGA1515FCBGA1515
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)5 Watt6 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core m3-8100Y và Pentium Gold 4425Y hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2
AES-NI++
AVX++
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift++
My WiFi++
Turbo Boost Technology2.0-
Hyper-Threading Technology++
Idle States++
Thermal Monitoring++
Flex Memory Access++
Smart Response++

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core m3-8100Y và Pentium Gold 4425Y, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
Secure Key++
MPX++
Identity Protection+-
SGXYes with Intel® MEYes with Intel® ME
OS Guard++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core m3-8100Y và Pentium Gold 4425Y hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++
VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core m3-8100Y và Pentium Gold 4425Y. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép16 GB16 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ33.3 GB/s29.8 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core m3-8100Y và Pentium Gold 4425Y.

Nhân đồ họaIntel UHD Graphics 615Intel UHD Graphics 615
Dung lượng bộ nhớ video16 GB16 GB
Quick Sync Video++
Clear Video++
Clear Video HD++
Tần số tối đa của nhân đồ họa900 MHz850 MHz

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core m3-8100Y và Pentium Gold 4425Y.

Số lượng màn hình tối đa33
eDP++
DisplayPort++
HDMI++
DVI++

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core m3-8100Y và Pentium Gold 4425Y, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4K++
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096x2304@24Hz4096x2304@24Hz
Độ phân giải tối đa qua eDP3840x2160@60Hz4096x2304@60Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort3840x2160@60Hz4096x2304@60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core m3-8100Y và Pentium Gold 4425Y, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212
OpenGL4.54.4

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core m3-8100Y và Pentium Gold 4425Y hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express1010

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core m3-8100Y và Pentium Gold 4425Y trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

m3-8100Y 1.76
+61.5%
Pentium Gold 4425Y 1.09

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

m3-8100Y 180
+9.1%
Pentium Gold 4425Y 165

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

m3-8100Y 97
+45%
Pentium Gold 4425Y 67

Geekbench 5.5 Multi-Core

m3-8100Y 1397
+42.1%
Pentium Gold 4425Y 983

Geekbench 5.5 Single-Core

m3-8100Y 846
+99.9%
Pentium Gold 4425Y 423

7-Zip Single

m3-8100Y 2983
+60.9%
Pentium Gold 4425Y 1854

7-Zip

m3-8100Y 6246
+28.6%
Pentium Gold 4425Y 4856

WebXPRT 3

m3-8100Y 136
+71.1%
Pentium Gold 4425Y 79

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.76 1.09
Mức độ mới 30 Tháng 8 2018 21 Tháng 4 2017
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 5 Watt 6 Watt

m3-8100Y có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 61.5%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 20%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core m3-8100Y vì nó vượt trội hơn Pentium Gold 4425Y trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core m3-8100Y và Pentium Gold 4425Y, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core m3-8100Y
Core m3-8100Y
Intel Pentium Gold 4425Y
Pentium Gold 4425Y

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 114 số phiếu

Hãy đánh giá Core m3-8100Y theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.3 24 các phiếu

Hãy đánh giá Pentium Gold 4425Y theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Core m3-8100Y và Pentium Gold 4425Y, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.