A10-7300 vs Pentium Gold 4425Y
Tổng điểm hiệu suất
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của A10-7300 và Pentium Gold 4425Y, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2467 | 2466 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | AMD Kaveri | Intel Pentium |
Hiệu quả năng lượng | 5.46 | 17.29 |
Tên mã của kiến trúc | Kaveri (2014−2015) | Kaby Lake (2016−2019) |
Ngày phát hành | 4 Tháng 6 2014 (10 năm năm trước) | 21 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $161 |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của A10-7300 và Pentium Gold 4425Y: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A10-7300 và Pentium Gold 4425Y, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 4 | 2 |
Luồng | 4 | 4 |
Tần số cơ bản | 1.9 GHz | 1.7 GHz |
Tần số tối đa | 3.2 GHz | 1.7 GHz |
Tốc độ bus | không có dữ liệu | 4 GT/s |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | không có dữ liệu | 128 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 4096 KB | 512 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | không có dữ liệu | 2 MB |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 14 nm |
Kích thước đế | 245 mm2 | không có dữ liệu |
Nhiệt độ tối đa của nhân | không có dữ liệu | 100 °C |
Số lượng bóng bán dẫn | 2410 Million | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A10-7300 và Pentium Gold 4425Y với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | không có dữ liệu | 1 |
Socket | FP3 | FCBGA1515 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 19 Watt | 6 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được A10-7300 và Pentium Gold 4425Y hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | 86x SSE (1, 2, 3, 3S, 4.1, 4.2, 4A),-64, AES, AVX, FMA | Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2 |
AES-NI | + | + |
FMA | + | - |
AVX | + | + |
FRTC | + | - |
TrueAudio | + | - |
PowerNow | + | - |
PowerGating | + | - |
Out-of-band | + | - |
VirusProtect | + | - |
HSA | + | - |
Enhanced SpeedStep (EIST) | không có dữ liệu | + |
Speed Shift | không có dữ liệu | + |
My WiFi | không có dữ liệu | + |
Turbo Boost Technology | không có dữ liệu | - |
Hyper-Threading Technology | không có dữ liệu | + |
Idle States | không có dữ liệu | + |
Thermal Monitoring | - | + |
Flex Memory Access | không có dữ liệu | + |
Smart Response | không có dữ liệu | + |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong A10-7300 và Pentium Gold 4425Y, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | không có dữ liệu | + |
EDB | không có dữ liệu | + |
Secure Key | không có dữ liệu | + |
MPX | - | + |
SGX | không có dữ liệu | Yes with Intel® ME |
OS Guard | không có dữ liệu | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được A10-7300 và Pentium Gold 4425Y hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | + |
VT-d | không có dữ liệu | + |
VT-x | không có dữ liệu | + |
EPT | không có dữ liệu | + |
IOMMU 2.0 | + | - |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi A10-7300 và Pentium Gold 4425Y. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3 | DDR3 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | không có dữ liệu | 16 GB |
Số kênh bộ nhớ | 2 | 2 |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 29.8 GB/s |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong A10-7300 và Pentium Gold 4425Y.
Nhân đồ họa So sánh | AMD Radeon R6 Graphics | Intel UHD Graphics 615 |
Số lượng nhân iGPU | 6 | không có dữ liệu |
Dung lượng bộ nhớ video | không có dữ liệu | 16 GB |
Quick Sync Video | - | + |
Clear Video | không có dữ liệu | + |
Clear Video HD | không có dữ liệu | + |
Enduro | + | - |
Đồ họa chuyển đổi | + | - |
UVD | + | - |
VCE | + | - |
Tần số tối đa của nhân đồ họa | không có dữ liệu | 850 MHz |
Giao diện đồ họa
Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong A10-7300 và Pentium Gold 4425Y.
Số lượng màn hình tối đa | không có dữ liệu | 3 |
eDP | không có dữ liệu | + |
DisplayPort | + | + |
HDMI | + | + |
DVI | không có dữ liệu | + |
Chất lượng hình ảnh đồ họa
Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong A10-7300 và Pentium Gold 4425Y, bao gồm qua các giao diện khác nhau.
Hỗ trợ độ phân giải 4K | không có dữ liệu | + |
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4 | không có dữ liệu | 4096x2304@24Hz |
Độ phân giải tối đa qua eDP | không có dữ liệu | 4096x2304@60Hz |
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort | không có dữ liệu | 4096x2304@60Hz |
Hỗ trợ API đồ họa
Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong A10-7300 và Pentium Gold 4425Y, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | DirectX® 12 | 12 |
OpenGL | không có dữ liệu | 4.4 |
Vulkan | + | - |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được A10-7300 và Pentium Gold 4425Y hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 3.0 | 3.0 |
Số làn PCI-Express | không có dữ liệu | 10 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của A10-7300 và Pentium Gold 4425Y trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
- Các kiểm tra khác
- Cinebench 15 64-bit multi-core
- Cinebench 15 64-bit single-core
Cinebench 15 64-bit multi-core
Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.
Cinebench 15 64-bit single-core
Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 4 Tháng 6 2014 | 21 Tháng 4 2017 |
Số lượng nhân | 4 | 2 |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 14 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 19 Watt | 6 Watt |
A10-7300 có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 100%.
Mặt khác, các ưu điểm của Pentium Gold 4425Y: mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 216.7%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa A10-7300 và Pentium Gold 4425Y. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.