m3-8100Y vs i5-L16G7

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Core m3-8100Y
2018
2 lõi / 4 luồng, 5 Watt
1.75
Core i5-L16G7
2020
5 lõi / 5 số luồng, 7 Watt
2.09
+19.4%

Core i5-L16G7 vượt qua Core m3-8100Y với mức vừa phải là 19% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core m3-8100Y và Core i5-L16G7, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất20831935
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmCore m3Intel Ice Lake
Hiệu quả năng lượng33.3328.44
Tên mã của kiến trúcAmber Lake-Y (2018−2021)Lakefield (2020)
Ngày phát hành30 Tháng 8 2018 (6 năm năm trước)Tháng 6 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$281$281

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core m3-8100Y và Core i5-L16G7: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core m3-8100Y và Core i5-L16G7, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân25
Luồng45
Tần số cơ bản1.1 GHz1.4 GHz
Tần số tối đa3.4 GHz3 GHz
Tốc độ bus4 GT/s4 GT/s
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB80 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB512 KB
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB4 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm10 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu82 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C100 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu4,050 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core m3-8100Y và Core i5-L16G7 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCBGA1515FC-CSP1016
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)5 Watt7 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core m3-8100Y và Core i5-L16G7 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2
AES-NI++
AVX+-
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift++
My WiFi+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology+-
TSX-+
Idle States++
Thermal Monitoring+-
Flex Memory Access+không có dữ liệu
Smart Response+không có dữ liệu
Turbo Boost Max 3.0không có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core m3-8100Y và Core i5-L16G7, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+-
EDB++
Secure Bootkhông có dữ liệu+
Secure Key++
MPX+-
Identity Protection+-
SGXYes with Intel® ME-
OS Guard++
Anti-Theftkhông có dữ liệu-

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core m3-8100Y và Core i5-L16G7 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core m3-8100Y và Core i5-L16G7. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3LPDDR4X-4267
Dung lượng bộ nhớ cho phép16 GB8 GB
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ33.3 GB/s34 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core m3-8100Y và Core i5-L16G7.

Nhân đồ họa
So sánh UHD Graphics 615 và UHD Graphics
Intel UHD Graphics 615Intel UHD Graphics
Dung lượng bộ nhớ video16 GBkhông có dữ liệu
Quick Sync Video++
Clear Video+không có dữ liệu
Clear Video HD+không có dữ liệu
Tần số tối đa của nhân đồ họa900 MHz500 MHz
Số lượng khối thực thikhông có dữ liệu64

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core m3-8100Y và Core i5-L16G7.

Số lượng màn hình tối đa34
eDP+không có dữ liệu
DisplayPort+-
HDMI+-
DVI+không có dữ liệu

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core m3-8100Y và Core i5-L16G7, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4K++
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096x2304@24Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua eDP3840x2160@60Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort3840x2160@60Hzkhông có dữ liệu

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core m3-8100Y và Core i5-L16G7, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12DX12
OpenGL4.5OpenGL4.5

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core m3-8100Y và Core i5-L16G7 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express106

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core m3-8100Y và Core i5-L16G7 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

m3-8100Y 1.75
i5-L16G7 2.09
+19.4%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

m3-8100Y 2812
i5-L16G7 3353
+19.2%

Cinebench 10 32-bit single-core

Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.

m3-8100Y 3850
i5-L16G7 4079
+5.9%

Cinebench 10 32-bit multi-core

Cinebench Release 10 Multi Core là một biến thể của Cinebench R10 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Số lượng luồng tối đa được giới hạn ở mức 16 trong phiên bản này.

m3-8100Y 6055
i5-L16G7 9003
+48.7%

wPrime 32

wPrime 32M là một bài kiểm tra toán học đa luồng dành cho bộ xử lý, tính căn bậc hai của 32 triệu số nguyên đầu tiên. Kết quả của nó được đo bằng giây, vì vậy kết quả kiểm tra càng nhỏ thì bộ xử lý càng nhanh.

m3-8100Y 18.57
+54%
i5-L16G7 28.6

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

m3-8100Y 180
i5-L16G7 255
+42.1%

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

m3-8100Y 97
+7.9%
i5-L16G7 90

Geekbench 5.5 Multi-Core

m3-8100Y 1397
i5-L16G7 1634
+17%

Blender(-)

m3-8100Y 2206
+8.9%
i5-L16G7 2027

Geekbench 5.5 Single-Core

m3-8100Y 846
+2.3%
i5-L16G7 827

7-Zip Single

m3-8100Y 2983
i5-L16G7 3211
+7.7%

7-Zip

m3-8100Y 6246
i5-L16G7 7587
+21.5%

WebXPRT 3

m3-8100Y 136
+8.8%
i5-L16G7 125

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.75 2.09
Nhân đồ họa 1.71 4.81
Số lượng nhân 2 5
Luồng 4 5
Quy trình công nghệ 14 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 5 Watt 7 Watt

m3-8100Y có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 40%.

Mặt khác, các ưu điểm của i5-L16G7: hiệu năng cao hơn 19.4%, nhân đồ họa nhanh hơn 181.3%, số lượng lõi nhiều hơn 150% và số lượng luồng nhiều hơn 25%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i5-L16G7 vì nó vượt trội hơn Core m3-8100Y trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core m3-8100Y
Core m3-8100Y
Intel Core i5-L16G7
Core i5-L16G7

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 115 số phiếu

Hãy đánh giá Core m3-8100Y theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 23 các phiếu

Hãy đánh giá Core i5-L16G7 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core m3-8100Y và Core i5-L16G7, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.