m3-6Y30 vs i5-L16G7

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core m3-6Y30
2015
2 lõi / 4 luồng, 4 Watt
1.36
Core i5-L16G7
2020
5 lõi / 5 số luồng, 7 Watt
2.08
+52.9%

Core i5-L16G7 vượt qua Core m3-6Y30 với mức ấn tượng là 53% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core m3-6Y30 và Core i5-L16G7, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất23041944
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Core m3Intel Ice Lake
Hiệu quả năng lượng25.9028.30
Nhà phát triểnIntelIntel
Tên mã của kiến trúcSkylake-Y (2015)Lakefield (2020)
Ngày phát hành1 Tháng 9 2015 (9 năm năm trước)Tháng 6 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$281$281

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core m3-6Y30 và Core i5-L16G7: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core m3-6Y30 và Core i5-L16G7, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân25
Luồng45
Tần số cơ bản0.9 GHz1.4 GHz
Tần số tối đa2.2 GHz3 GHz
Loại busDMI 3.0không có dữ liệu
Tốc độ bus4 GT/s4 GT/s
Hệ số nhân9không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)80 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2256 KB (per core)512 KB
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB (shared)4 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm10 nm
Kích thước đế98.57 mm282 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C100 °C
Số lượng bóng bán dẫn1750 Million4,050 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core m3-6Y30 và Core i5-L16G7 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
SocketFCBGA1515FC-CSP1016
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)4.5 Watt7 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core m3-6Y30 và Core i5-L16G7 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2
AES-NI++
AVX+-
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
My WiFi+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology+-
TSX-+
Idle States++
Thermal Monitoring+-
Flex Memory Access+không có dữ liệu
Smart Response+không có dữ liệu
Turbo Boost Max 3.0không có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core m3-6Y30 và Core i5-L16G7, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT--
EDB++
Secure Bootkhông có dữ liệu+
Secure Key++
MPX+-
SGXYes with Intel® ME-
OS Guard++
Anti-Theftkhông có dữ liệu-

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core m3-6Y30 và Core i5-L16G7 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core m3-6Y30 và Core i5-L16G7. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3LPDDR4X-4267
Dung lượng bộ nhớ cho phép16 GB8 GB
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ29.861 GB/s34 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core m3-6Y30 và Core i5-L16G7.

Nhân đồ họaIntel HD Graphics 515Intel UHD Graphics
Dung lượng bộ nhớ video16 GBkhông có dữ liệu
Quick Sync Video++
Clear Video+không có dữ liệu
Clear Video HD+không có dữ liệu
Tần số tối đa của nhân đồ họa850 MHz500 MHz
Số lượng khối thực thikhông có dữ liệu64
InTru 3D+không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core m3-6Y30 và Core i5-L16G7.

Số lượng màn hình tối đa34
eDP+không có dữ liệu
DisplayPort+-
HDMI+-
DVI+không có dữ liệu

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core m3-6Y30 và Core i5-L16G7, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4K++
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096x2304@24Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua eDP3840x2160@60Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort3840x2160@60Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua VGAN/Akhông có dữ liệu

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core m3-6Y30 và Core i5-L16G7, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12DX12
OpenGL4.5OpenGL4.5

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core m3-6Y30 và Core i5-L16G7 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express106

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core m3-6Y30 và Core i5-L16G7 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

m3-6Y30 1.36
i5-L16G7 2.08
+52.9%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

m3-6Y30 2180
i5-L16G7 3337
+53.1%

Cinebench 10 32-bit single-core

Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.

m3-6Y30 3388
i5-L16G7 4079
+20.4%

Cinebench 10 32-bit multi-core

Cinebench Release 10 Multi Core là một biến thể của Cinebench R10 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Số lượng luồng tối đa được giới hạn ở mức 16 trong phiên bản này.

m3-6Y30 7158
i5-L16G7 9003
+25.8%

wPrime 32

wPrime 32M là một bài kiểm tra toán học đa luồng dành cho bộ xử lý, tính căn bậc hai của 32 triệu số nguyên đầu tiên. Kết quả của nó được đo bằng giây, vì vậy kết quả kiểm tra càng nhỏ thì bộ xử lý càng nhanh.

m3-6Y30 24.1
+18.7%
i5-L16G7 28.6

Cinebench 11.5 64-bit multi-core

Cinebench Release 11.5 Multi Core là một biến thể của Cinebench R11.5 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Phiên bản này hỗ trợ tối đa 64 luồng.

m3-6Y30 2
i5-L16G7 3
+39.5%

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

m3-6Y30 204
i5-L16G7 255
+25%

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

m3-6Y30 86
i5-L16G7 90
+4.7%

Cinebench 11.5 64-bit single-core

Cinebench R11.5 là một bài kiểm tra hiệu suất cũ do Maxon, nhà phát triển của Cinema 4D, tạo ra. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các phiên bản hiện đại hơn của công cụ Cinema 4D. Phiên bản Single Core tải một luồng xử lý của bộ vi xử lý bằng phương pháp dò tia, hiển thị một căn phòng bóng loáng đầy các quả cầu pha lê và nguồn sáng.

m3-6Y30 0.99
i5-L16G7 1.42
+43.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.36 2.08
Nhân đồ họa 1.42 4.81
Số lượng nhân 2 5
Luồng 4 5
Quy trình công nghệ 14 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 4 Watt 7 Watt

m3-6Y30 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 75%.

Mặt khác, các ưu điểm của i5-L16G7: hiệu năng cao hơn 52.9%, nhân đồ họa nhanh hơn 238.7%, số lượng lõi nhiều hơn 150% và số lượng luồng nhiều hơn 25%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Core i5-L16G7 vì nó vượt trội hơn Intel Core m3-6Y30 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core m3-6Y30
Core m3-6Y30
Intel Core i5-L16G7
Core i5-L16G7

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 73 các phiếu

Hãy đánh giá Core m3-6Y30 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 23 các phiếu

Hãy đánh giá Core i5-L16G7 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core m3-6Y30 và Core i5-L16G7, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.