i9-7980XE vs Xeon Gold 6330N

Tổng điểm hiệu suất

Core i9-7980XE
2017
18 lõi / 36 số luồng, 165 Watt
18.68
Xeon Gold 6330N
2021
28 lõi / 56 số luồng, 165 Watt
22.67
+21.4%

Xeon Gold 6330N vượt qua Core i9-7980XE với mức đáng chú ý là 21% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất342248
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.73không có dữ liệu
LoạiDesktopMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel Core i9không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng10.8313.14
Nhà phát triểnIntelIntel
Nhà sản xuấtIntelkhông có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcSkylake (server) (2017−2018)không có dữ liệu
Ngày phát hành1 Tháng 9 2017 (7 năm năm trước)1 Tháng 4 2021 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,999không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i9-7980XE và Xeon Gold 6330N: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i9-7980XE và Xeon Gold 6330N, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1828
Luồng3656
Tần số cơ bản2.6 GHz2.2 GHz
Tần số tối đa4.4 GHz3.4 GHz
Loại busDMI 3.0không có dữ liệu
Tốc độ bus4 × 8 GT/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 324.75 MB (shared)42 MB
Quy trình công nghệ14 nm10 nm
Kích thước đế484 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân94 °C86 °C
Hỗ trợ 64 bit+-
Tương thích với Windows 11++
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i9-7980XE và Xeon Gold 6330N với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)không có dữ liệu
SocketFCLGA2066FCLGA4189
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)165 Watt165 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i9-7980XE và Xeon Gold 6330N hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2, Intel® AVX-512Intel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI++
AVX+-
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology++
TSX++
Turbo Boost Max 3.0+không có dữ liệu
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i9-7980XE và Xeon Gold 6330N, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDB++
SGXkhông có dữ liệuYes with Intel® SPS

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i9-7980XE và Xeon Gold 6330N hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i9-7980XE và Xeon Gold 6330N. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2666DDR4-2667
Dung lượng bộ nhớ cho phép128 GB6 TB
Số kênh bộ nhớ48
Băng thông bộ nhớ85.33 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i9-7980XE và Xeon Gold 6330N.

Nhân đồ họaN/Akhông có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i9-7980XE và Xeon Gold 6330N hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.04.0
Số làn PCI-Express4464

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i9-7980XE và Xeon Gold 6330N trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

i9-7980XE 18.68
Xeon Gold 6330N 22.67
+21.4%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

i9-7980XE 29968
Xeon Gold 6330N 36360
+21.3%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 18.68 22.67
Mức độ mới 1 Tháng 9 2017 1 Tháng 4 2021
Số lượng nhân 18 28
Luồng 36 56
Quy trình công nghệ 14 nm 10 nm

Xeon Gold 6330N có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 21.4%, mới hơn 3 năm, số lượng lõi nhiều hơn 55.6% và số lượng luồng nhiều hơn 55.6%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Xeon Gold 6330N vì nó vượt trội hơn Intel Core i9-7980XE trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Core i9-7980XE được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Xeon Gold 6330N dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i9-7980XE
Core i9-7980XE
Intel Xeon Gold 6330N
Xeon Gold 6330N

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.8 284 các phiếu

Hãy đánh giá Core i9-7980XE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Xeon Gold 6330N theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i9-7980XE và Xeon Gold 6330N, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.