i9-7980XE vs Ryzen 7 1700

Tổng điểm hiệu suất

Core i9-7980XE
2017
18 lõi / 36 số luồng, 165 Watt
18.65
+102%
Ryzen 7 1700
2017
8 lõi / 16 số luồng, 65 Watt
9.23

Core i9-7980XE vượt qua Ryzen 7 1700 với mức trọn vẹn là 102% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i9-7980XE và Ryzen 7 1700, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất334858
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.803.41
LoạiDesktopDesktop
Dòng sản phẩmIntel Core i9AMD Ryzen 7
Hiệu quả năng lượng10.7613.52
Tên mã của kiến trúcSkylake (server) (2017−2018)Zen (2017−2020)
Ngày phát hành1 Tháng 9 2017 (7 năm năm trước)2 Tháng 3 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,999$329

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Ryzen 7 1700 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 22% so với i9-7980XE.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i9-7980XE và Ryzen 7 1700: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i9-7980XE và Ryzen 7 1700, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân188
Luồng3616
Tần số cơ bản2.6 GHz3 GHz
Tần số tối đa4.4 GHz3.7 GHz
Loại busDMI 3.0không có dữ liệu
Tốc độ bus4 × 8 GT/s4 × 8 GT/s
Hệ số nhânkhông có dữ liệu30
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)768 KB
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)4096 KB
Bộ nhớ đệm cấp 324.75 MB (shared)16384 KB
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Kích thước đế484 mm2192 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân94 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu4,800 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+-
Hệ số nhân tự do++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i9-7980XE và Ryzen 7 1700 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1 (Uniprocessor)
SocketFCLGA2066AM4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)165 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i9-7980XE và Ryzen 7 1700 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2, Intel® AVX-512XFR, FMA3, SSE 4.2, AVX2, SMT
AES-NI++
FMA-FMA3
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
TSX+-
Turbo Boost Max 3.0+không có dữ liệu
SenseMI-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i9-7980XE và Ryzen 7 1700, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

EDB+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i9-7980XE và Ryzen 7 1700 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i9-7980XE và Ryzen 7 1700. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2666DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phép128 GB64 GB
Số kênh bộ nhớ42
Băng thông bộ nhớ85.33 GB/s42.671 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i9-7980XE và Ryzen 7 1700.

Nhân đồ họaN/A-

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i9-7980XE và Ryzen 7 1700 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.0n/a
Số làn PCI-Express4420

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i9-7980XE và Ryzen 7 1700 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

i9-7980XE 18.65
+102%
Ryzen 7 1700 9.23

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i9-7980XE 29924
+102%
Ryzen 7 1700 14799

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

i9-7980XE 1442
+40.5%
Ryzen 7 1700 1026

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
i9-7980XE 11255
+117%
Ryzen 7 1700 5192

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 18.65 9.23
Mức độ mới 1 Tháng 9 2017 2 Tháng 3 2017
Số lượng nhân 18 8
Luồng 36 16
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 165 Watt 65 Watt

i9-7980XE có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 102.1%, mới hơn 5 thángvàsố lượng lõi nhiều hơn 125% và số lượng luồng nhiều hơn 125%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 7 1700: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 153.8%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i9-7980XE vì nó vượt trội hơn Ryzen 7 1700 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i9-7980XE
Core i9-7980XE
AMD Ryzen 7 1700
Ryzen 7 1700

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.8 281 phiếu

Hãy đánh giá Core i9-7980XE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 1591 phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 1700 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i9-7980XE và Ryzen 7 1700, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.