i9-7940X vs i3-2310E

Tổng điểm hiệu suất

Core i9-7940X
2017
14 lõi / 28 số luồng, 165 Watt
16.01
+1292%
Core i3-2310E
2011
2 lõi / 4 luồng, 35 Watt
1.15

Core i9-7940X vượt qua Core i3-2310E với mức trọn vẹn là 1292% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất4462453
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.94không có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Core i9Intel Core i3
Hiệu quả năng lượng9.283.14
Nhà phát triểnIntelIntel
Nhà sản xuấtIntelIntel
Tên mã của kiến trúcSkylake (server) (2017−2018)Sandy Bridge (2011−2013)
Ngày phát hành1 Tháng 9 2017 (7 năm năm trước)1 Tháng 2 2011 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,399$225

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i9-7940X và Core i3-2310E: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i9-7940X và Core i3-2310E, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân142
Luồng284
Tần số cơ bản3.1 GHz2.1 GHz
Tần số tối đa4.4 GHz2.1 GHz
Loại busDMI 3.0DMI 2.0
Tốc độ bus4 × 8 GT/s4 × 5 GT/s
Hệ số nhânkhông có dữ liệu21
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)256K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 319.25 MB (shared)3 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm32 nm
Kích thước đế484 mm2149 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân102 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu624 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+-
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i9-7940X và Core i3-2310E với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1 (Uniprocessor)
SocketFCLGA2066Intel BGA1023
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)165 Watt35 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i9-7940X và Core i3-2310E hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2, Intel® AVX-512không có dữ liệu
AES-NI+-
FMA-+
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
TSX+-
Turbo Boost Max 3.0+không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i9-7940X và Core i3-2310E, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

EDB+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i9-7940X và Core i3-2310E hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d+không có dữ liệu
VT-x++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i9-7940X và Core i3-2310E. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2666DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép128 GB16 GB
Số kênh bộ nhớ42
Băng thông bộ nhớ85.33 GB/s21.335 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i9-7940X và Core i3-2310E.

Nhân đồ họaN/AIntel HD Graphics 3000

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i9-7940X và Core i3-2310E hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express44không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i9-7940X và Core i3-2310E trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

i9-7940X 16.01
+1292%
i3-2310E 1.15

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

i9-7940X 25684
+1292%
i3-2310E 1845

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 16.01 1.15
Mức độ mới 1 Tháng 9 2017 1 Tháng 2 2011
Số lượng nhân 14 2
Luồng 28 4
Quy trình công nghệ 14 nm 32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 165 Watt 35 Watt

i9-7940X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1292.2%, mới hơn 6 năm, số lượng lõi nhiều hơn 600% và số lượng luồng nhiều hơn 600%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 128.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của i3-2310E: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 371.4%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Core i9-7940X vì nó vượt trội hơn Intel Core i3-2310E trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Core i9-7940X được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Core i3-2310E dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i9-7940X
Core i9-7940X
Intel Core i3-2310E
Core i3-2310E

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 49 số phiếu

Hãy đánh giá Core i9-7940X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 3 các phiếu

Hãy đánh giá Core i3-2310E theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i9-7940X và Core i3-2310E, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.