i9-14900KS vs Ultra 7 268V

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i9-14900KS
2024
24 lõi / 32 luồng,150 Watt
38.60
+211%
Core Ultra 7 268V
2024
8 lõi / 8 số luồng,17 Watt
12.41

Core i9-14900KS vượt qua Core Ultra 7 268V với mức trọn vẹn là 211% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i9-14900KS và Core Ultra 7 268V, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất76635
Vị trí theo mức độ phổ biến9không trong top 100
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Hiệu quả năng lượng24.5269.57
Tên mã của kiến trúcRaptor Lake-R (2023−2024)Lunar Lake (2024)
Ngày phát hànhTháng 3 2024 (gần đây)24 Tháng 9 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$689không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i9-14900KS và Core Ultra 7 268V: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i9-14900KS và Core Ultra 7 268V, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân248
Số lượng nhân hiệu suất cao84
Số lượng nhân hiệu quả16không có dữ liệu
Số lượng nhân tiêu thụ năng lượng thấpkhông có dữ liệu4
Luồng328
Tần số cơ bản3.2 GHz2.2 GHz
Tần số tối đa5.9 GHz5 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu37 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 180 KB (per core)192 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB (per core)2.5 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 336 MB (shared)12 MB (shared)
Quy trình công nghệIntel 7 nm3 nm
Kích thước đế257 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C100 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i9-14900KS và Core Ultra 7 268V với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCLGA1700FCBGA2833
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt17 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i9-14900KS và Core Ultra 7 268V hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift++
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+-
TSX++
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring++
Turbo Boost Max 3.0++
Deep Learning Boost++
Supported AI Software Frameworks-OpenVINO™, WindowsML, DirectML, ONNX RT, WebNN

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i9-14900KS và Core Ultra 7 268V, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
Secure Key++
OS Guard++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i9-14900KS và Core Ultra 7 268V hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i9-14900KS và Core Ultra 7 268V. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5-5600, DDR4-3200DDR5
Dung lượng bộ nhớ cho phép192 GB32 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ89.6 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i9-14900KS và Core Ultra 7 268V.

Nhân đồ họa
So sánh
Intel UHD Graphics 770Intel Arc Graphics 140V
Quick Sync Video++
Clear Video HD+không có dữ liệu
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.65 GHz2 GHz
Số lượng khối thực thi32không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i9-14900KS và Core Ultra 7 268V.

Số lượng màn hình tối đa43

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core i9-14900KS và Core Ultra 7 268V, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096 x 2160 @ 60Hz4096 x 2304 @ 60Hz (HDMI 2.1 TMDS) 7680 x 4320 @ 60Hz (HDMI2.1 FRL)
Độ phân giải tối đa qua eDP5120 x 3200 @ 120Hz3840x2400 @ 120Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort7680 x 4320 @ 60Hz7680 x 4320 @ 60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i9-14900KS và Core Ultra 7 268V, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212.2
OpenGL4.54.6

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i9-14900KS và Core Ultra 7 268V hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.0 and 4.05.0
Số làn PCI-Express164
Hỗ trợ PCIkhông có dữ liệu5.0 and 4.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i9-14900KS và Core Ultra 7 268V trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

i9-14900KS 38.60
+211%
Ultra 7 268V 12.41

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i9-14900KS 61825
+211%
Ultra 7 268V 19872

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 38.60 12.41
Nhân đồ họa 6.17 13.44
Số lượng nhân 24 8
Luồng 32 8
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 17 Watt

i9-14900KS có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 211%vàsố lượng lõi nhiều hơn 200% và số lượng luồng nhiều hơn 300%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ultra 7 268V: nhân đồ họa nhanh hơn 117.8%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 782.4%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i9-14900KS vì nó vượt trội hơn Core Ultra 7 268V trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Core i9-14900KS được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Core Ultra 7 268V dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core i9-14900KS và Core Ultra 7 268V, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i9-14900KS
Core i9-14900KS
Intel Core Ultra 7 268V
Core Ultra 7 268V

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 1134 các phiếu

Hãy đánh giá Core i9-14900KS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 6 số phiếu

Hãy đánh giá Core Ultra 7 268V theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Core i9-14900KS và Core Ultra 7 268V, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.