i9-14900KF vs Ryzen 9 7940HX

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i9-14900KF
2023
24 lõi / 32 luồng, 125 Watt
36.84
+8.8%
Ryzen 9 7940HX
2024
16 lõi / 32 luồng, 55 Watt
33.86

Core i9-14900KF vượt qua Ryzen 9 7940HX với mức khiêm tốn là 9% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i9-14900KF và Ryzen 9 7940HX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất94122
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất66.44không có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuAMD Dragon Range (Zen 4, Ryzen 7045)
Hiệu quả năng lượng28.0558.59
Tên mã của kiến trúcRaptor Lake-R (2023−2024)Dragon Range-HX (Zen 4) (2023−2024)
Ngày phát hành17 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước)17 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$564không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i9-14900KF và Ryzen 9 7940HX: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i9-14900KF và Ryzen 9 7940HX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân2416
Số lượng nhân hiệu suất cao8không có dữ liệu
Số lượng nhân hiệu quả16không có dữ liệu
Luồng3232
Tần số cơ bản3.2 GHz2.4 GHz
Tần số tối đa5.8 GHz5.2 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 180 KB (per core)1 MB
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB (per core)16 MB
Bộ nhớ đệm cấp 336 MB (shared)64 MB
Quy trình công nghệIntel 7 nm5 nm
Kích thước đế257 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C100 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu9900 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i9-14900KF và Ryzen 9 7940HX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1không có dữ liệu
SocketFCLGA1700FL1
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)125 Watt55 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i9-14900KF và Ryzen 9 7940HX hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, AVX-512, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SME
AES-NI++
FMA-+
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Speed Shift+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
TSX+-
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Turbo Boost Max 3.0+không có dữ liệu
Deep Learning Boost+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i9-14900KF và Ryzen 9 7940HX, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu
Secure Key+không có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i9-14900KF và Ryzen 9 7940HX hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i9-14900KF và Ryzen 9 7940HX. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5-5600, DDR4-3200DDR5
Dung lượng bộ nhớ cho phép192 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ89.6 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i9-14900KF và Ryzen 9 7940HX.

Nhân đồ họaN/AAMD Radeon 610M (400 - 2200 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i9-14900KF và Ryzen 9 7940HX hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.0 and 4.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express16không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i9-14900KF và Ryzen 9 7940HX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

i9-14900KF 36.84
+8.8%
Ryzen 9 7940HX 33.86

  • Passmark

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i9-14900KF 59027
+8.8%
Ryzen 9 7940HX 54252

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 36.84 33.86
Mức độ mới 17 Tháng 10 2023 17 Tháng 1 2024
Số lượng nhân 24 16
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 125 Watt 55 Watt

i9-14900KF có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 8.8%vàsố lượng lõi nhiều hơn 50%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 9 7940HX: mới hơn 3 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 127.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Core i9-14900KF và Ryzen 9 7940HX. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.

Cần lưu ý rằng Core i9-14900KF được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Ryzen 9 7940HX dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i9-14900KF
Core i9-14900KF
AMD Ryzen 9 7940HX
Ryzen 9 7940HX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9
426 số phiếu

Hãy đánh giá Core i9-14900KF theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2
72 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 9 7940HX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i9-14900KF và Ryzen 9 7940HX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.