i9-14900K vs Ultra 7 256V

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i9-14900K
2023
24 lõi / 32 luồng,125 Watt
37.23
+194%
Core Ultra 7 256V
2024
8 lõi / 8 số luồng,17 Watt
12.65

Core i9-14900K vượt qua Core Ultra 7 256V với mức trọn vẹn là 194% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i9-14900K và Core Ultra 7 256V, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất86620
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất64.40không có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Hiệu quả năng lượng28.3870.91
Tên mã của kiến trúcRaptor Lake-R (2023−2024)Lunar Lake (2024)
Ngày phát hành17 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước)24 Tháng 9 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$589không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i9-14900K và Core Ultra 7 256V: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i9-14900K và Core Ultra 7 256V, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân248
Số lượng nhân hiệu suất cao84
Số lượng nhân hiệu quả16không có dữ liệu
Số lượng nhân tiêu thụ năng lượng thấpkhông có dữ liệu4
Luồng328
Tần số cơ bản3.2 GHz2.2 GHz
Tần số tối đa5.8 GHz4.8 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu37 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 180 KB (per core)192 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB (per core)2.5 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 336 MB (shared)12 MB (shared)
Quy trình công nghệIntel 7 nm3 nm
Kích thước đế257 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C100 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i9-14900K và Core Ultra 7 256V với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCLGA1700FCBGA2833
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)125 Watt17 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i9-14900K và Core Ultra 7 256V hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift++
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+-
TSX++
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring++
SIPP+-
Turbo Boost Max 3.0++
Deep Learning Boost++
Supported AI Software Frameworks-OpenVINO™, WindowsML, DirectML, ONNX RT, WebNN

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i9-14900K và Core Ultra 7 256V, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
Secure Key++
OS Guard++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i9-14900K và Core Ultra 7 256V hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i9-14900K và Core Ultra 7 256V. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4, DDR5DDR5
Dung lượng bộ nhớ cho phép192 GB16 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ89.6 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i9-14900K và Core Ultra 7 256V.

Nhân đồ họa
So sánh
Intel UHD Graphics 770Intel Arc Graphics 140V
Quick Sync Video++
Clear Video HD+không có dữ liệu
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.65 GHz1.95 GHz
Số lượng khối thực thi32không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i9-14900K và Core Ultra 7 256V.

Số lượng màn hình tối đa43

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core i9-14900K và Core Ultra 7 256V, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096 x 2160 @ 60Hz4096 x 2304 @ 60Hz (HDMI 2.1 TMDS) 7680 x 4320 @ 60Hz (HDMI2.1 FRL)
Độ phân giải tối đa qua eDP5120 x 3200 @ 120Hz3840x2400 @ 120Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort7680 x 4320 @ 60Hz7680 x 4320 @ 60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i9-14900K và Core Ultra 7 256V, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212.2
OpenGL4.54.6

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i9-14900K và Core Ultra 7 256V hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.0 and 4.05.0
Số làn PCI-Express164
Hỗ trợ PCIkhông có dữ liệu5.0 and 4.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i9-14900K và Core Ultra 7 256V trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

i9-14900K 37.23
+194%
Ultra 7 256V 12.65

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i9-14900K 59622
+194%
Ultra 7 256V 20267

Geekbench 5.5 Multi-Core

i9-14900K 25199
+166%
Ultra 7 256V 9460

Blender(-)

i9-14900K 85
Ultra 7 256V 324
+281%

Geekbench 5.5 Single-Core

i9-14900K 2369
+20.1%
Ultra 7 256V 1972

7-Zip Single

i9-14900K 7932
+39.9%
Ultra 7 256V 5672

7-Zip

i9-14900K 145207
+304%
Ultra 7 256V 35964

WebXPRT 3

i9-14900K 386
+26.1%
Ultra 7 256V 306

CrossMark Overall

i9-14900K 2584
+52%
Ultra 7 256V 1700

WebXPRT 4 Overall

i9-14900K 334
+17.2%
Ultra 7 256V 285

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

i9-14900K 145
Ultra 7 256V 557
+285%

Geekbench 6.3 Multi-Core

i9-14900K 21397
+95.4%
Ultra 7 256V 10952

Geekbench 6.3 Single-Core

i9-14900K 3243
+16.7%
Ultra 7 256V 2778

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 37.23 12.65
Nhân đồ họa 6.17 13.44
Mức độ mới 17 Tháng 10 2023 24 Tháng 9 2024
Số lượng nhân 24 8
Luồng 32 8
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 125 Watt 17 Watt

i9-14900K có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 194.3%vàsố lượng lõi nhiều hơn 200% và số lượng luồng nhiều hơn 300%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ultra 7 256V: nhân đồ họa nhanh hơn 117.8%, mới hơn 11 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 635.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i9-14900K vì nó vượt trội hơn Core Ultra 7 256V trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Core i9-14900K được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Core Ultra 7 256V dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core i9-14900K và Core Ultra 7 256V, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i9-14900K
Core i9-14900K
Intel Core Ultra 7 256V
Core Ultra 7 256V

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 1826 số phiếu

Hãy đánh giá Core i9-14900K theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 9 số phiếu

Hãy đánh giá Core Ultra 7 256V theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Core i9-14900K và Core Ultra 7 256V, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.