i9-14900HX vs i3-2100

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i9-14900HX
2024
24 lõi / 32 luồng, 55 Watt
28.40
+2348%
Core i3-2100
2011
2 lõi / 4 luồng, 65 Watt
1.16

Core i9-14900HX vượt qua Core i3-2100 với mức trọn vẹn là 2348% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i9-14900HX và Core i3-2100, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1692429
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10079
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.28
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmRaptor Lake-HXkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng49.181.70
Tên mã của kiến trúcRaptor Lake-HX Refresh (2024)Sandy Bridge (2011−2013)
Ngày phát hành8 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)20 Tháng 2 2011 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$73

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i9-14900HX và Core i3-2100: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i9-14900HX và Core i3-2100, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân242
Số lượng nhân hiệu suất cao8không có dữ liệu
Số lượng nhân hiệu quả16không có dữ liệu
Luồng324
Tần số cơ bản2.2 GHz3.1 GHz
Tần số tối đa5.7 GHz3.1 GHz
Tốc độ bus157 MHz5 GT/s
Bộ nhớ đệm cấp 180 KB (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB (per core)256 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 336 MB (shared)3 MB (shared)
Quy trình công nghệIntel 7 nm32 nm
Kích thước đế257 mm2131 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C69 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)72 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu504 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11không có dữ liệu-
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i9-14900HX và Core i3-2100 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCBGA1964FCLGA1155
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)55 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i9-14900HX và Core i3-2100 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX
AES-NI+-
FMA+-
AVX+-
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift+không có dữ liệu
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu-
Hyper-Threading Technology++
TSX+-
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring++
Flex Memory Access++
Turbo Boost Max 3.0+không có dữ liệu
FDIkhông có dữ liệu+
Fast Memory Accesskhông có dữ liệu+
Deep Learning Boost+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i9-14900HX và Core i3-2100, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDBkhông có dữ liệu+
Secure Key+không có dữ liệu
Identity Protection-+
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i9-14900HX và Core i3-2100 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d+-
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i9-14900HX và Core i3-2100. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4, DDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép192 GB32 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ89.6 GB/s21 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i9-14900HX và Core i3-2100.

Nhân đồ họa
So sánh HD Graphics 2000 và UHD Graphics
Intel UHD Graphics for 14th Gen Intel ProcessorsIntel HD Graphics 2000
Quick Sync Video++
Clear Video HDkhông có dữ liệu+
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.65 GHz1.1 GHz
Số lượng khối thực thi32không có dữ liệu
InTru 3Dkhông có dữ liệu+

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i9-14900HX và Core i3-2100.

Số lượng màn hình tối đa42

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core i9-14900HX và Core i3-2100, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096 x 2160 @ 60Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua eDP5120 x 3200 @ 120Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort7680 x 4320 @ 60Hzkhông có dữ liệu

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i9-14900HX và Core i3-2100, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12.1không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i9-14900HX và Core i3-2100 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.0 and 4.02.0
Số làn PCI-Express1616

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i9-14900HX và Core i3-2100 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

i9-14900HX 28.40
+2348%
i3-2100 1.16

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i9-14900HX 45553
+2352%
i3-2100 1858

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

i9-14900HX 2695
+485%
i3-2100 461

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
i9-14900HX 15799
+1584%
i3-2100 938

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 28.40 1.16
Nhân đồ họa 4.81 0.48
Mức độ mới 8 Tháng 1 2024 20 Tháng 2 2011
Số lượng nhân 24 2
Luồng 32 4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 55 Watt 65 Watt

i9-14900HX có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2348.3%, nhân đồ họa nhanh hơn 902.1%, mới hơn 12 năm, số lượng lõi nhiều hơn 1100% và số lượng luồng nhiều hơn 700%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 18.2%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i9-14900HX vì nó vượt trội hơn Core i3-2100 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Core i9-14900HX được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Core i3-2100 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i9-14900HX
Core i9-14900HX
Intel Core i3-2100
Core i3-2100

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 583 các phiếu

Hãy đánh giá Core i9-14900HX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 2110 số phiếu

Hãy đánh giá Core i3-2100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i9-14900HX và Core i3-2100, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.