i9-14900HX vs Ultra 7 165H

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i9-14900HX
2024
24 lõi / 32 luồng, 55 Watt
28.47
+73.1%
Core Ultra 7 165H
2023
16 lõi / 22 luồng, 28 Watt
16.45

Core i9-14900HX vượt qua Core Ultra 7 165H với mức ấn tượng là 73% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i9-14900HX và Core Ultra 7 165H, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất165410
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmRaptor Lake-HXIntel Meteor Lake-H
Hiệu quả năng lượng49.3355.99
Tên mã của kiến trúcRaptor Lake-HX Refresh (2024)Meteor Lake-H (2023)
Ngày phát hành8 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)14 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$460

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i9-14900HX và Core Ultra 7 165H: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i9-14900HX và Core Ultra 7 165H, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân2416
Số lượng nhân hiệu suất cao86
Số lượng nhân hiệu quả168
Số lượng nhân tiêu thụ năng lượng thấpkhông có dữ liệu2
Luồng3222
Tần số cơ bản2.2 GHz3.8 GHz
Tần số tối đa5.7 GHz5 GHz
Tốc độ bus157 MHzkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 180 KB (per core)112 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB (per core)2 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 336 MB (shared)24 MB (shared)
Quy trình công nghệIntel 7 nmIntel 4 nm
Kích thước đế257 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C110 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)72 °Ckhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i9-14900HX và Core Ultra 7 165H với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCBGA1964FCBGA2049
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)55 Watt28 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i9-14900HX và Core Ultra 7 165H hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
FMA+-
AVX++
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift++
Hyper-Threading Technology++
TSX++
Thermal Monitoring++
Flex Memory Access++
SIPP-+
Turbo Boost Max 3.0++
Deep Learning Boost++
Supported AI Software Frameworks-OpenVINO™, WindowsML, ONNX RT

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i9-14900HX và Core Ultra 7 165H, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDBkhông có dữ liệu+
Secure Key++
OS Guard++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i9-14900HX và Core Ultra 7 165H hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i9-14900HX và Core Ultra 7 165H. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4, DDR5DDR5
Dung lượng bộ nhớ cho phép192 GB96 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ89.6 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i9-14900HX và Core Ultra 7 165H.

Nhân đồ họaIntel UHD Graphics for 14th Gen Intel ProcessorsIntel® Arc™ graphics
Quick Sync Video++
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.65 GHz2.3 GHz
Số lượng khối thực thi32không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i9-14900HX và Core Ultra 7 165H.

Số lượng màn hình tối đa44

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core i9-14900HX và Core Ultra 7 165H, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096 x 2160 @ 60Hz4096 x 2304 @ 60Hz (HDMI 2.1 TMDS) 7680 x 4320 @ 60Hz (HDMI2.1 FRL)
Độ phân giải tối đa qua eDP5120 x 3200 @ 120Hz3840x2400 @ 120Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort7680 x 4320 @ 60Hz7680 x 4320 @ 60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i9-14900HX và Core Ultra 7 165H, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12.112.2
OpenGL4.64.6

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i9-14900HX và Core Ultra 7 165H hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.0 and 4.05.0
Số làn PCI-Express168
Hỗ trợ PCIkhông có dữ liệu5.0 and 4.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i9-14900HX và Core Ultra 7 165H trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

i9-14900HX 28.47
+73.1%
Ultra 7 165H 16.45

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i9-14900HX 45611
+73.1%
Ultra 7 165H 26353

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

i9-14900HX 4591
+73.8%
Ultra 7 165H 2641

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

i9-14900HX 311
+21%
Ultra 7 165H 257

Geekbench 5.5 Multi-Core

i9-14900HX 19975
+65.7%
Ultra 7 165H 12052

Blender(-)

i9-14900HX 111
Ultra 7 165H 246
+122%

Geekbench 5.5 Single-Core

i9-14900HX 2131
+18.8%
Ultra 7 165H 1794

7-Zip Single

i9-14900HX 7161
+35.8%
Ultra 7 165H 5273

7-Zip

i9-14900HX 115695
+103%
Ultra 7 165H 56997

WebXPRT 3

i9-14900HX 329
+12.3%
Ultra 7 165H 293

CrossMark Overall

i9-14900HX 2157
+27.5%
Ultra 7 165H 1692

WebXPRT 4 Overall

i9-14900HX 304
+15.6%
Ultra 7 165H 263

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

i9-14900HX 204
Ultra 7 165H 435
+114%

Geekbench 6.3 Multi-Core

i9-14900HX 17559
+43.6%
Ultra 7 165H 12231

Geekbench 6.3 Single-Core

i9-14900HX 3016
+24.6%
Ultra 7 165H 2422

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 28.47 16.45
Số lượng nhân 24 16
Luồng 32 22
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 55 Watt 28 Watt

i9-14900HX có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 73.1%vàsố lượng lõi nhiều hơn 50% và số lượng luồng nhiều hơn 45.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ultra 7 165H: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 96.4%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i9-14900HX vì nó vượt trội hơn Core Ultra 7 165H trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core i9-14900HX và Core Ultra 7 165H, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i9-14900HX
Core i9-14900HX
Intel Core Ultra 7 165H
Core Ultra 7 165H

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 541 phiếu

Hãy đánh giá Core i9-14900HX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 46 số phiếu

Hãy đánh giá Core Ultra 7 165H theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Core i9-14900HX và Core Ultra 7 165H, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.