i9-14900HX vs Celeron N4500

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i9-14900HX
2024
24 lõi / 32 luồng,55 Watt
28.49
+2235%
Celeron N4500
2021
2 lõi / 2 luồng,6 Watt
1.22

Core i9-14900HX vượt qua Celeron N4500 với mức trọn vẹn là 2235% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i9-14900HX và Celeron N4500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1652340
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmRaptor Lake-HXkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng49.3619.38
Tên mã của kiến trúcRaptor Lake-HX Refresh (2024)Jasper Lake (2021)
Ngày phát hành8 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)11 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i9-14900HX và Celeron N4500: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i9-14900HX và Celeron N4500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân242
Số lượng nhân hiệu suất cao8không có dữ liệu
Số lượng nhân hiệu quả16không có dữ liệu
Luồng322
Tần số cơ bản2.2 GHz1.1 GHz
Tần số tối đa5.7 GHz2.8 GHz
Tốc độ bus157 MHzkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 180 KB (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB (per core)1.5 MB
Bộ nhớ đệm cấp 336 MB (shared)4 MB
Quy trình công nghệIntel 7 nm10 nm
Kích thước đế257 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C105 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)72 °Ckhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11không có dữ liệu+
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i9-14900HX và Celeron N4500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCBGA1964BGA1338
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)55 Watt6 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i9-14900HX và Celeron N4500 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2Intel® SSE4.2
AES-NI++
FMA+-
AVX+-
vProkhông có dữ liệu-
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift++
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu-
Hyper-Threading Technology+-
TSX+-
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring++
Flex Memory Access+không có dữ liệu
Smart Responsekhông có dữ liệu-
GPIOkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Max 3.0+-
Deep Learning Boost+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i9-14900HX và Celeron N4500, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+-
Secure Key+không có dữ liệu
Identity Protection-+
SGXkhông có dữ liệu-
OS Guard++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i9-14900HX và Celeron N4500 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i9-14900HX và Celeron N4500. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4, DDR5DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phép192 GB16 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ89.6 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i9-14900HX và Celeron N4500.

Nhân đồ họaIntel UHD Graphics for 14th Gen Intel ProcessorsIntel UHD Graphics
Quick Sync Video++
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.65 GHz750 MHz
Số lượng khối thực thi3216

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i9-14900HX và Celeron N4500.

Số lượng màn hình tối đa43
eDPkhông có dữ liệu+
DisplayPort-+
HDMI-+
MIPI-DSIkhông có dữ liệu+

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core i9-14900HX và Celeron N4500, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4Kkhông có dữ liệu+
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096 x 2160 @ 60Hz4096x2160@60Hz
Độ phân giải tối đa qua eDP5120 x 3200 @ 120Hz4096x2160@60Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort7680 x 4320 @ 60Hz4096x2160@60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i9-14900HX và Celeron N4500, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12.112
OpenGL4.64.5

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i9-14900HX và Celeron N4500 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.0 and 4.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express168
Phiên bản USBkhông có dữ liệu2.0/3.2
Số lượng cổng SATA 6 Gb/s tối đakhông có dữ liệu2
Số lượng cổng USBkhông có dữ liệu14
LAN tích hợpkhông có dữ liệu-
UARTkhông có dữ liệu+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i9-14900HX và Celeron N4500 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

i9-14900HX 28.49
+2235%
Celeron N4500 1.22

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i9-14900HX 45635
+2228%
Celeron N4500 1960

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

i9-14900HX 2692
+502%
Celeron N4500 447

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
i9-14900HX 15827
+2062%
Celeron N4500 732

3DMark06 CPU

3DMark06 là một bộ kiểm tra hiệu năng DirectX 9 đã ngừng phát triển của Futuremark. Phần kiểm tra CPU bao gồm hai kịch bản: một kịch bản dành riêng cho tìm đường trí tuệ nhân tạo, và một kịch bản khác dành cho vật lý trò chơi sử dụng gói PhysX.
i9-14900HX 19451
+847%
Celeron N4500 2053

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

i9-14900HX 4591
+2585%
Celeron N4500 171

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

i9-14900HX 311
+279%
Celeron N4500 82

Geekbench 5.5 Multi-Core

i9-14900HX 19975
+1862%
Celeron N4500 1018

Blender(-)

i9-14900HX 111
Celeron N4500 4249
+3728%

Geekbench 5.5 Single-Core

i9-14900HX 2131
+259%
Celeron N4500 594

7-Zip Single

i9-14900HX 7161
+151%
Celeron N4500 2853

7-Zip

i9-14900HX 115695
+2045%
Celeron N4500 5394

WebXPRT 3

i9-14900HX 329
+247%
Celeron N4500 95

WebXPRT 4 Overall

i9-14900HX 304
+233%
Celeron N4500 91

Geekbench 6.3 Multi-Core

i9-14900HX 17559
+2552%
Celeron N4500 662

Geekbench 6.3 Single-Core

i9-14900HX 3016
+560%
Celeron N4500 457

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 28.49 1.22
Mức độ mới 8 Tháng 1 2024 11 Tháng 1 2021
Số lượng nhân 24 2
Luồng 32 2
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 55 Watt 6 Watt

i9-14900HX có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2235.2%, mới hơn 2 nămvàsố lượng lõi nhiều hơn 1100% và số lượng luồng nhiều hơn 1500%.

Mặt khác, các ưu điểm của Celeron N4500: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 816.7%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i9-14900HX vì nó vượt trội hơn Celeron N4500 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core i9-14900HX và Celeron N4500, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i9-14900HX
Core i9-14900HX
Intel Celeron N4500
Celeron N4500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 535 số phiếu

Hãy đánh giá Core i9-14900HX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 774 các phiếu

Hãy đánh giá Celeron N4500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Core i9-14900HX và Celeron N4500, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.