i9-14900 vs Ryzen AI 9 HX 370

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i9-14900
2024
24 lõi / 32 luồng,65 Watt
29.55
+34.9%
Ryzen AI 9 HX 370
2024
12 lõi / 24 luồng,28 Watt
21.91

Core i9-14900 vượt qua Ryzen AI 9 HX 370 với mức đáng kể là 35% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i9-14900 và Ryzen AI 9 HX 370, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất146247
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất49.37không có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Hiệu quả năng lượng43.3274.57
Tên mã của kiến trúcRaptor Lake-R (2023−2024)Strix Point (2024−2025)
Ngày phát hành8 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)Tháng 7 2024 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hành$549không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i9-14900 và Ryzen AI 9 HX 370: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i9-14900 và Ryzen AI 9 HX 370, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân2412
Số lượng nhân hiệu suất cao8không có dữ liệu
Số lượng nhân hiệu quả16không có dữ liệu
Luồng3224
Tần số cơ bản2 GHz2 GHz
Tần số tối đa5.6 GHz5.1 GHz
Tốc độ bus219 MHz54 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 180 KB (per core)80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 336 MB (shared)24 MB (shared)
Quy trình công nghệIntel 7 nm4 nm
Kích thước đế257 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C100 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i9-14900 và Ryzen AI 9 HX 370 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCLGA1700FP8
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt28 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i9-14900 và Ryzen AI 9 HX 370 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2USB 4, XDNA 2 NPU (50 TOPS), SMT, AES, AVX, AVX2, AVX512, FMA3, MMX (+), SHA, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A
AES-NI++
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Speed Shift+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
TSX+-
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
SIPP+-
Turbo Boost Max 3.0+không có dữ liệu
Precision Boost 2không có dữ liệu+
Deep Learning Boost+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i9-14900 và Ryzen AI 9 HX 370, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu
Secure Key+không có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i9-14900 và Ryzen AI 9 HX 370 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i9-14900 và Ryzen AI 9 HX 370. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5-5600, DDR4-3200DDR5
Dung lượng bộ nhớ cho phép192 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ89.6 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i9-14900 và Ryzen AI 9 HX 370.

Nhân đồ họa
So sánh
Intel UHD Graphics 770AMD Radeon 890M
Quick Sync Video+-
Clear Video HD+không có dữ liệu
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.65 GHzkhông có dữ liệu
Số lượng khối thực thi32không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i9-14900 và Ryzen AI 9 HX 370.

Số lượng màn hình tối đa4không có dữ liệu

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core i9-14900 và Ryzen AI 9 HX 370, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096 x 2160 @ 60Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua eDP5120 x 3200 @ 120Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort7680 x 4320 @ 60Hzkhông có dữ liệu

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i9-14900 và Ryzen AI 9 HX 370, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12không có dữ liệu
OpenGL4.5không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i9-14900 và Ryzen AI 9 HX 370 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.0 and 4.04.0
Số làn PCI-Express1616

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i9-14900 và Ryzen AI 9 HX 370 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

i9-14900 29.55
+34.9%
Ryzen AI 9 HX 370 21.91

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i9-14900 47325
+34.8%
Ryzen AI 9 HX 370 35096

3DMark06 CPU

3DMark06 là một bộ kiểm tra hiệu năng DirectX 9 đã ngừng phát triển của Futuremark. Phần kiểm tra CPU bao gồm hai kịch bản: một kịch bản dành riêng cho tìm đường trí tuệ nhân tạo, và một kịch bản khác dành cho vật lý trò chơi sử dụng gói PhysX.
i9-14900 18728
+14.3%
Ryzen AI 9 HX 370 16380

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

i9-14900 4793
+40.6%
Ryzen AI 9 HX 370 3410

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

i9-14900 315
+3.4%
Ryzen AI 9 HX 370 305

Geekbench 5.5 Multi-Core

i9-14900 17395
+20.2%
Ryzen AI 9 HX 370 14478

Blender(-)

i9-14900 131
Ryzen AI 9 HX 370 147
+12.2%

Geekbench 5.5 Single-Core

i9-14900 2140
+3.3%
Ryzen AI 9 HX 370 2072

7-Zip Single

i9-14900 7276
+18.3%
Ryzen AI 9 HX 370 6153

7-Zip

i9-14900 101652
+25.9%
Ryzen AI 9 HX 370 80726

WebXPRT 3

i9-14900 315
+7.5%
Ryzen AI 9 HX 370 293

CrossMark Overall

i9-14900 2133
+19.5%
Ryzen AI 9 HX 370 1785

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

i9-14900 263
+14.8%
Ryzen AI 9 HX 370 229

Geekbench 6.3 Multi-Core

i9-14900 15962
+6%
Ryzen AI 9 HX 370 15059

Geekbench 6.3 Single-Core

i9-14900 3022
+5.8%
Ryzen AI 9 HX 370 2857

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 29.55 21.91
Nhân đồ họa 6.17 21.79
Số lượng nhân 24 12
Luồng 32 24
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 28 Watt

i9-14900 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 34.9%vàsố lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 33.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen AI 9 HX 370: nhân đồ họa nhanh hơn 253.2%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 132.1%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i9-14900 vì nó vượt trội hơn Ryzen AI 9 HX 370 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Core i9-14900 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Ryzen AI 9 HX 370 dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core i9-14900 và Ryzen AI 9 HX 370, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i9-14900
Core i9-14900
AMD Ryzen AI 9 HX 370
Ryzen AI 9 HX 370

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 98 số phiếu

Hãy đánh giá Core i9-14900 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 182 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen AI 9 HX 370 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Core i9-14900 và Ryzen AI 9 HX 370, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.