i9-13900TE vs Xeon Gold 6443N

VS

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất814không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopMáy chủ
Hiệu quả năng lượng27.72không có dữ liệu
Nhà phát triểnIntelIntel
Nhà sản xuấtIntelkhông có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcRaptor Lake-S (2023−2024)không có dữ liệu
Ngày phát hành4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)1 Tháng 7 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i9-13900TE và Xeon Gold 6443N: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i9-13900TE và Xeon Gold 6443N, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân2432
Luồng3264
Tần số cơ bản1 GHz2 GHz
Tần số tối đa5 GHz3.6 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 180K (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 336 MB (shared)60 MB
Quy trình công nghệ10 nmIntel 7 nm
Kích thước đế257 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu81 °C
Hỗ trợ 64 bit+-
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i9-13900TE và Xeon Gold 6443N với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1không có dữ liệu
Socket1700FCLGA4677
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt195 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i9-13900TE và Xeon Gold 6443N hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI++
AVX+-
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu2.0
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
TSX++
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i9-13900TE và Xeon Gold 6443N, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDBkhông có dữ liệu+
SGXkhông có dữ liệuYes with Intel® SPS
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i9-13900TE và Xeon Gold 6443N hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i9-13900TE và Xeon Gold 6443N. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4, DDR5 Dual-channelDDR5-4400
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu4 TB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu8
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i9-13900TE và Xeon Gold 6443N.

Nhân đồ họaIntel UHD Graphics 770không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i9-13900TE và Xeon Gold 6443N hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.04
Số làn PCI-Express1664

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 4 Tháng 1 2023 1 Tháng 7 2023
Số lượng nhân 24 32
Luồng 32 64
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 195 Watt

i9-13900TE có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 457.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon Gold 6443N: mới hơn 5 thángvàsố lượng lõi nhiều hơn 33.3% và số lượng luồng nhiều hơn 100%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel Core i9-13900TE và Intel Xeon Gold 6443N. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Core i9-13900TE được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Xeon Gold 6443N dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i9-13900TE
Core i9-13900TE
Intel Xeon Gold 6443N
Xeon Gold 6443N

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 5 số phiếu

Hãy đánh giá Core i9-13900TE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Xeon Gold 6443N theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i9-13900TE và Xeon Gold 6443N, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.