i9-12900TE vs i9-10900TE
Tổng điểm hiệu suất
Core i9-12900TE vượt qua Core i9-10900TE với mức ấn tượng là 57% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i9-12900TE và Core i9-10900TE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 525 | 873 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | không có dữ liệu | 8.50 |
Loại | Desktop | Desktop |
Hiệu quả năng lượng | 38.83 | 24.79 |
Tên mã của kiến trúc | Alder Lake-S (2022) | Comet Lake (2020) |
Ngày phát hành | 4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước) | 30 Tháng 4 2020 (4 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $488 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Core i9-12900TE và Core i9-10900TE: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i9-12900TE và Core i9-10900TE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 16 | 10 |
Luồng | 24 | 20 |
Tần số cơ bản | 1.1 GHz | 1.8 GHz |
Tần số tối đa | 4.8 GHz | 4.5 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 80K (per core) | 64 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 1.25 MB (per core) | 256 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 30 MB (shared) | 20 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 10 nm | 14 nm |
Kích thước đế | 215 mm2 | 206 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | 72 °C | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | + | + |
Hệ số nhân tự do | + | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i9-12900TE và Core i9-10900TE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 1 |
Socket | 1700 | 1200 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | 35 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i9-12900TE và Core i9-10900TE hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AES-NI | + | + |
AVX | + | + |
vPro | không có dữ liệu | + |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | + |
TSX | + | + |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Core i9-12900TE và Core i9-10900TE, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | + | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Core i9-12900TE và Core i9-10900TE hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-d | + | + |
VT-x | + | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i9-12900TE và Core i9-10900TE. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR4, DDR5 Dual-channel | DDR4 |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i9-12900TE và Core i9-10900TE.
Nhân đồ họa So sánh UHD Graphics 630 và UHD Graphics 770 | Intel UHD Graphics 770 | Intel UHD Graphics 630 |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Core i9-12900TE và Core i9-10900TE hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 5.0 | 3.0 |
Số làn PCI-Express | 20 | 16 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i9-12900TE và Core i9-10900TE trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 14.27 | 9.11 |
Nhân đồ họa | 5.31 | 2.67 |
Mức độ mới | 4 Tháng 1 2022 | 30 Tháng 4 2020 |
Số lượng nhân | 16 | 10 |
Luồng | 24 | 20 |
Quy trình công nghệ | 10 nm | 14 nm |
i9-12900TE có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 56.6%, nhân đồ họa nhanh hơn 98.9%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, số lượng lõi nhiều hơn 60% và số lượng luồng nhiều hơn 20%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i9-12900TE vì nó vượt trội hơn Core i9-10900TE trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.