i9-12900KF vs Xeon Silver 4410T

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i9-12900KF
2021
16 lõi / 24 luồng, 125 Watt
25.59
+42.7%
Xeon Silver 4410T
2023
10 lõi / 20 số luồng, 150 Watt
17.93

Core i9-12900KF vượt qua Xeon Silver 4410T với mức quan trọng là 43% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất216362
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất37.5972.80
LoạiDesktopMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel Core i9không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng19.5811.43
Nhà phát triểnIntelIntel
Nhà sản xuấtIntelIntel
Tên mã của kiến trúcAlder Lake, Golden Cove, Gracemont (2021)Sapphire Rapids (2023−2024)
Ngày phát hành4 Tháng 11 2021 (3 năm năm trước)10 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$564$624

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Xeon Silver 4410T có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 94% so với i9-12900KF.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i9-12900KF và Xeon Silver 4410T: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i9-12900KF và Xeon Silver 4410T, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1610
Số lượng nhân hiệu suất cao8không có dữ liệu
Số lượng nhân hiệu quả8không có dữ liệu
Luồng2420
Tần số cơ bản3.2 GHz2.7 GHz
Tần số tối đa5.2 GHz4 GHz
Loại busDMI 4.0không có dữ liệu
Tốc độ bus8 × 16 GT/skhông có dữ liệu
Hệ số nhân32không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 180K (per core)80K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21.25 MB (per core)2 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 330 MB (shared)26.25 MB
Quy trình công nghệIntel 7 nmIntel 7 nm
Kích thước đế215.25 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)72 °C84 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i9-12900KF và Xeon Silver 4410T với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình12
SocketFCLGA1700FCLGA4677
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)125 Watt150 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i9-12900KF và Xeon Silver 4410T hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2Intel® AMX, Intel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI++
AVX++
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift++
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology++
TSX-+
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Turbo Boost Max 3.0+không có dữ liệu
Deep Learning Boost++

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i9-12900KF và Xeon Silver 4410T, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDB++
Secure Key+không có dữ liệu
SGXkhông có dữ liệuYes with Intel® SPS
OS Guard++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i9-12900KF và Xeon Silver 4410T hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i9-12900KF và Xeon Silver 4410T. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5-4800, DDR4-3200DDR5-4000
Dung lượng bộ nhớ cho phép128 GB4 TB
Số kênh bộ nhớ28
Băng thông bộ nhớ76.805 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i9-12900KF và Xeon Silver 4410T hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.0 and 4.05
Số làn PCI-Express2080

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i9-12900KF và Xeon Silver 4410T trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

i9-12900KF 25.59
+42.7%
Xeon Silver 4410T 17.93

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

i9-12900KF 41049
+42.7%
Xeon Silver 4410T 28759

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 25.59 17.93
Mức độ mới 4 Tháng 11 2021 10 Tháng 1 2023
Số lượng nhân 16 10
Luồng 24 20
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 125 Watt 150 Watt

i9-12900KF có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 42.7%, số lượng lõi nhiều hơn 60% và số lượng luồng nhiều hơn 20%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 20%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon Silver 4410T: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Core i9-12900KF vì nó vượt trội hơn Intel Xeon Silver 4410T trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Core i9-12900KF được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Xeon Silver 4410T dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i9-12900KF
Core i9-12900KF
Intel Xeon Silver 4410T
Xeon Silver 4410T

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 588 số phiếu

Hãy đánh giá Core i9-12900KF theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 17 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon Silver 4410T theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i9-12900KF và Xeon Silver 4410T, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.