i9-12900KF vs Ryzen 9 7950X3D

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i9-12900KF
2021
16 lõi / 24 luồng, 125 Watt
25.61
Ryzen 9 7950X3D
2023
16 lõi / 32 luồng, 120 Watt
38.97
+52.2%

Ryzen 9 7950X3D vượt qua Core i9-12900KF với mức ấn tượng là 52% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i9-12900KF và Ryzen 9 7950X3D, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất20774
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất37.9057.52
LoạiDesktopDesktop
Dòng sản phẩmIntel Core i9AMD Ryzen 9
Hiệu quả năng lượng19.5130.93
Tên mã của kiến trúcAlder Lake, Golden Cove, Gracemont (2021)Raphael (Zen4) (2022−2023)
Ngày phát hành27 Tháng 10 2021 (3 năm năm trước)4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$564$699

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Ryzen 9 7950X3D có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 52% so với i9-12900KF.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i9-12900KF và Ryzen 9 7950X3D: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i9-12900KF và Ryzen 9 7950X3D, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1616
Số lượng nhân hiệu suất cao8không có dữ liệu
Số lượng nhân hiệu quả8không có dữ liệu
Luồng2432
Tần số cơ bản3.2 GHz4.2 GHz
Tần số tối đa5.2 GHz5.7 GHz
Loại busDMI 4.0không có dữ liệu
Tốc độ bus8 × 16 GT/s64K (per core)
Hệ số nhân32không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1768 KB1024 KB
Bộ nhớ đệm cấp 24 MB16 MB
Bộ nhớ đệm cấp 36 MB128 MB (shared)
Quy trình công nghệIntel 7 nm5 nm, 6 nm
Kích thước đế215.25 mm271+71+122 mm
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C89 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)72 °C47 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu13,140 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++
Hệ số nhân tự do++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i9-12900KF và Ryzen 9 7950X3D với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCLGA1700AM5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)125 Watt120 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i9-12900KF và Ryzen 9 7950X3D hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX286x MMX(+), SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A,-64, AMD-V, AES, AVX, AVX2, AVX512F, FMA3, SHA, XFR2, Precision Boost 2
AES-NI++
AVX++
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Speed Shift+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Turbo Boost Max 3.0+không có dữ liệu
Precision Boost 2không có dữ liệu+
Deep Learning Boost+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i9-12900KF và Ryzen 9 7950X3D, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

EDB+không có dữ liệu
Secure Key+không có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i9-12900KF và Ryzen 9 7950X3D hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i9-12900KF và Ryzen 9 7950X3D. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5-4800, DDR4-3200DDR5-5200
Dung lượng bộ nhớ cho phép128 GB128 GB
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ76.805 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i9-12900KF và Ryzen 9 7950X3D.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuAMD Radeon Graphics (Ryzen 7000) (400 - 2200 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i9-12900KF và Ryzen 9 7950X3D hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.0 and 4.05.0
Số làn PCI-Express2024

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i9-12900KF và Ryzen 9 7950X3D trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

i9-12900KF 25.61
Ryzen 9 7950X3D 38.97
+52.2%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i9-12900KF 41084
Ryzen 9 7950X3D 62508
+52.1%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

i9-12900KF 2611
Ryzen 9 7950X3D 2930
+12.2%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
i9-12900KF 15140
Ryzen 9 7950X3D 19670
+29.9%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 25.61 38.97
Mức độ mới 27 Tháng 10 2021 4 Tháng 1 2023
Luồng 24 32
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 125 Watt 120 Watt

Ryzen 9 7950X3D có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 52.2%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, số lượng luồng nhiều hơn 33.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 4.2%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 9 7950X3D vì nó vượt trội hơn Core i9-12900KF trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i9-12900KF
Core i9-12900KF
AMD Ryzen 9 7950X3D
Ryzen 9 7950X3D

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 577 số phiếu

Hãy đánh giá Core i9-12900KF theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 1579 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 9 7950X3D theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i9-12900KF và Ryzen 9 7950X3D, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.