i9-11900K vs i9-13900HK

Tổng điểm hiệu suất

Core i9-11900K
2021
8 lõi / 16 số luồng,125 Watt
15.69
Core i9-13900HK
2023
14 lõi / 20 số luồng,45 Watt
19.58
+24.8%

Core i9-13900HK vượt qua Core i9-11900K với mức đáng chú ý là 25% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i9-11900K và Core i9-13900HK, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất440298
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất18.66không có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuAlder Lake-P
Hiệu quả năng lượng11.9641.47
Tên mã của kiến trúcRocket Lake (2021)Raptor Lake-H (2023−2024)
Ngày phát hành16 Tháng 3 2021 (3 năm năm trước)4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$539$697

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i9-11900K và Core i9-13900HK: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i9-11900K và Core i9-13900HK, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân814
Số lượng nhân hiệu suất caokhông có dữ liệu6
Số lượng nhân hiệu quảkhông có dữ liệu8
Luồng1620
Tần số cơ bản3.5 GHz2.6 GHz
Tần số tối đa5.2 GHz5.4 GHz
Tốc độ bus8 GT/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 180 KB (per core)80K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB (per core)2 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 316 MB (shared)24 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nmIntel 7 nm
Kích thước đế276 mm2257 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C100 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)72 °C72 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++
Hệ số nhân tự do++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i9-11900K và Core i9-13900HK với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCLGA1200FCBGA1744
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)125 Watt45 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i9-11900K và Core i9-13900HK hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2, Intel® AVX-512Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
AVX++
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology++
TSX++
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring++
Flex Memory Accesskhông có dữ liệu+
SIPP+-
Turbo Boost Max 3.0++
Deep Learning Boost++

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i9-11900K và Core i9-13900HK, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
Secure Key++
Identity Protection+-
SGX-không có dữ liệu
OS Guard++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i9-11900K và Core i9-13900HK hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i9-11900K và Core i9-13900HK. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR5-5200, DDR4-3200, LPDDR4x-4267
Dung lượng bộ nhớ cho phép128 GB96 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ50 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i9-11900K và Core i9-13900HK.

Nhân đồ họaIntel UHD Graphics 750Intel® Iris® Xe Graphics eligible
Dung lượng bộ nhớ video64 GBkhông có dữ liệu
Quick Sync Video++
Clear Video+không có dữ liệu
Clear Video HD+không có dữ liệu
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.3 GHz1.5 GHz
Số lượng khối thực thi3296
InTru 3D+không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i9-11900K và Core i9-13900HK.

Số lượng màn hình tối đa34

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core i9-11900K và Core i9-13900HK, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4K+không có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096x2160@60Hz4096 x 2304 @ 60Hz
Độ phân giải tối đa qua eDP5120 x 3200 @60Hz4096 x 2304 @ 120Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort5120 x 3200 @60Hz7680 x 4320 @ 60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i9-11900K và Core i9-13900HK, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12.112.1
OpenGL4.54.6

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i9-11900K và Core i9-13900HK hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.05.0
Số làn PCI-Express208

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i9-11900K và Core i9-13900HK trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

i9-11900K 15.69
i9-13900HK 19.58
+24.8%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i9-11900K 25129
i9-13900HK 31366
+24.8%

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

i9-11900K 2379
i9-13900HK 2950
+24%

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

i9-11900K 255
i9-13900HK 279
+9.4%

Geekbench 5.5 Multi-Core

i9-11900K 10483
i9-13900HK 14985
+42.9%

Geekbench 5.5 Single-Core

i9-11900K 1788
i9-13900HK 1942
+8.6%

7-Zip Single

i9-11900K 6347
+8.2%
i9-13900HK 5864

7-Zip

i9-11900K 59659
i9-13900HK 77190
+29.4%

WebXPRT 3

i9-11900K 284
i9-13900HK 297
+4.8%

WebXPRT 4 Overall

i9-11900K 247
i9-13900HK 279
+13%

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

i9-11900K 428
+49.1%
i9-13900HK 287

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 15.69 19.58
Mức độ mới 16 Tháng 3 2021 4 Tháng 1 2023
Số lượng nhân 8 14
Luồng 16 20
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 125 Watt 45 Watt

i9-13900HK có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 24.8%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, số lượng lõi nhiều hơn 75% và số lượng luồng nhiều hơn 25%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 177.8%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i9-13900HK vì nó vượt trội hơn Core i9-11900K trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Core i9-11900K được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Core i9-13900HK dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core i9-11900K và Core i9-13900HK, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i9-11900K
Core i9-11900K
Intel Core i9-13900HK
Core i9-13900HK

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 1188 số phiếu

Hãy đánh giá Core i9-11900K theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 65 số phiếu

Hãy đánh giá Core i9-13900HK theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Core i9-11900K và Core i9-13900HK, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.