i9-11900K vs Ultra 5 125H

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i9-11900K
2021
8 lõi / 16 số luồng,125 Watt
15.69
+14.7%
Core Ultra 5 125H
2023
14 lõi / 18 số luồng,28 Watt
13.68

Core i9-11900K vượt qua Core Ultra 5 125H với mức vừa phải là 15% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i9-11900K và Core Ultra 5 125H, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất440546
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất18.66không có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuIntel Meteor Lake-H
Hiệu quả năng lượng11.9646.56
Tên mã của kiến trúcRocket Lake (2021)Meteor Lake-H (2023)
Ngày phát hành16 Tháng 3 2021 (3 năm năm trước)14 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$539$375

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i9-11900K và Core Ultra 5 125H: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i9-11900K và Core Ultra 5 125H, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân814
Số lượng nhân hiệu suất caokhông có dữ liệu4
Số lượng nhân hiệu quảkhông có dữ liệu8
Số lượng nhân tiêu thụ năng lượng thấpkhông có dữ liệu2
Luồng1618
Tần số cơ bản3.5 GHz3.6 GHz
Tần số tối đa5.2 GHz4.5 GHz
Tốc độ bus8 GT/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 180 KB (per core)112 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB (per core)2 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 316 MB (shared)18 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nmIntel 4 nm
Kích thước đế276 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C110 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)72 °Ckhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i9-11900K và Core Ultra 5 125H với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCLGA1200FCBGA2049
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)125 Watt28 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i9-11900K và Core Ultra 5 125H hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2, Intel® AVX-512Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
AVX++
vPro++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology++
TSX++
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring++
Flex Memory Accesskhông có dữ liệu+
SIPP+-
Turbo Boost Max 3.0+-
Deep Learning Boost++
Supported AI Software Frameworks-OpenVINO™, WindowsML, ONNX RT

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i9-11900K và Core Ultra 5 125H, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
Secure Key++
Identity Protection+-
SGX-không có dữ liệu
OS Guard++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i9-11900K và Core Ultra 5 125H hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i9-11900K và Core Ultra 5 125H. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR5
Dung lượng bộ nhớ cho phép128 GB96 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ50 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i9-11900K và Core Ultra 5 125H.

Nhân đồ họaIntel UHD Graphics 750Intel® Arc™ graphics
Dung lượng bộ nhớ video64 GBkhông có dữ liệu
Quick Sync Video++
Clear Video+không có dữ liệu
Clear Video HD+không có dữ liệu
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.3 GHz2.2 GHz
Số lượng khối thực thi32không có dữ liệu
InTru 3D+không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i9-11900K và Core Ultra 5 125H.

Số lượng màn hình tối đa34

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core i9-11900K và Core Ultra 5 125H, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4K+không có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096x2160@60Hz4096 x 2304 @ 60Hz (HDMI 2.1 TMDS) 7680 x 4320 @ 60Hz (HDMI2.1 FRL)
Độ phân giải tối đa qua eDP5120 x 3200 @60Hz3840x2400 @ 120Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort5120 x 3200 @60Hz7680 x 4320 @ 60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i9-11900K và Core Ultra 5 125H, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12.112.2
OpenGL4.54.6

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i9-11900K và Core Ultra 5 125H hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.05.0
Số làn PCI-Express2028
Hỗ trợ PCIkhông có dữ liệu5.0 and 4.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i9-11900K và Core Ultra 5 125H trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

i9-11900K 15.69
+14.7%
Ultra 5 125H 13.68

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i9-11900K 25129
+14.7%
Ultra 5 125H 21911

Cinebench 10 32-bit single-core

Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.

i9-11900K 10545
+13%
Ultra 5 125H 9335

Cinebench 10 32-bit multi-core

Cinebench Release 10 Multi Core là một biến thể của Cinebench R10 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Số lượng luồng tối đa được giới hạn ở mức 16 trong phiên bản này.

i9-11900K 62024
+20.5%
Ultra 5 125H 51478

wPrime 32

wPrime 32M là một bài kiểm tra toán học đa luồng dành cho bộ xử lý, tính căn bậc hai của 32 triệu số nguyên đầu tiên. Kết quả của nó được đo bằng giây, vì vậy kết quả kiểm tra càng nhỏ thì bộ xử lý càng nhanh.

i9-11900K 3.98
+12.6%
Ultra 5 125H 4.48

Cinebench 11.5 64-bit multi-core

Cinebench Release 11.5 Multi Core là một biến thể của Cinebench R11.5 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Phiên bản này hỗ trợ tối đa 64 luồng.

i9-11900K 27
+0.4%
Ultra 5 125H 27

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

i9-11900K 2379
+15.9%
Ultra 5 125H 2054

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

i9-11900K 255
+3.4%
Ultra 5 125H 247

Cinebench 11.5 64-bit single-core

Cinebench R11.5 là một bài kiểm tra hiệu suất cũ do Maxon, nhà phát triển của Cinema 4D, tạo ra. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các phiên bản hiện đại hơn của công cụ Cinema 4D. Phiên bản Single Core tải một luồng xử lý của bộ vi xử lý bằng phương pháp dò tia, hiển thị một căn phòng bóng loáng đầy các quả cầu pha lê và nguồn sáng.

i9-11900K 3.1
+5.4%
Ultra 5 125H 2.94

TrueCrypt AES

TrueCrypt là một phần mềm đã bị ngừng phát triển, từng được sử dụng rộng rãi để mã hóa phân vùng ổ đĩa theo thời gian thực, hiện đã được thay thế bởi VeraCrypt. Nó chứa một số bài kiểm tra hiệu suất tích hợp, trong đó có TrueCrypt AES, đo tốc độ mã hóa dữ liệu bằng thuật toán AES. Kết quả được tính bằng tốc độ mã hóa tính theo gigabyte mỗi giây.
i9-11900K 13
+45.3%
Ultra 5 125H 9

x264 encoding pass 2

x264 Pass 2 là một biến thể chậm hơn của nén video x264, tạo ra tệp đầu ra có tốc độ bit biến đổi, giúp cải thiện chất lượng vì tốc độ bit cao hơn được sử dụng khi cần thiết. Kết quả điểm chuẩn vẫn được đo bằng số khung hình trên giây.

i9-11900K 137
+3.6%
Ultra 5 125H 132

x264 encoding pass 1

x264 phiên bản 4.0 là một bài kiểm tra mã hóa video sử dụng phương pháp nén MPEG 4 x264 để nén một video mẫu HD (720p). Pass 1 là một biến thể nhanh hơn, tạo ra tệp đầu ra với tốc độ bit cố định. Kết quả của nó được đo bằng số khung hình trên giây, có nghĩa là số lượng khung hình của tệp video nguồn được mã hóa mỗi giây.

i9-11900K 310
+1.4%
Ultra 5 125H 305

WinRAR 4.0

WinRAR 4.0 là một phiên bản cũ của phần mềm nén tệp phổ biến. Nó bao gồm một bài kiểm tra tốc độ nội bộ, sử dụng cài đặt "Best" của phương pháp nén RAR trên các khối dữ liệu ngẫu nhiên lớn. Kết quả được đo bằng kilobyte mỗi giây.

i9-11900K 9030
+45.4%
Ultra 5 125H 6209

Geekbench 5.5 Multi-Core

i9-11900K 10483
Ultra 5 125H 10542
+0.6%

Blender(-)

i9-11900K 212
Ultra 5 125H 267
+25.8%

Geekbench 5.5 Single-Core

i9-11900K 1788
+6.7%
Ultra 5 125H 1676

7-Zip Single

i9-11900K 6347
+25.9%
Ultra 5 125H 5043

WebXPRT 3

i9-11900K 284
+11.6%
Ultra 5 125H 254

WebXPRT 4 Overall

i9-11900K 247
+6.9%
Ultra 5 125H 231

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

i9-11900K 428
Ultra 5 125H 479
+11.9%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 15.69 13.68
Mức độ mới 16 Tháng 3 2021 14 Tháng 12 2023
Số lượng nhân 8 14
Luồng 16 18
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 125 Watt 28 Watt

i9-11900K có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 14.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ultra 5 125H: mới hơn 2 năm, số lượng lõi nhiều hơn 75% và số lượng luồng nhiều hơn 12.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 346.4%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i9-11900K vì nó vượt trội hơn Core Ultra 5 125H trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Core i9-11900K được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Core Ultra 5 125H dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core i9-11900K và Core Ultra 5 125H, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i9-11900K
Core i9-11900K
Intel Core Ultra 5 125H
Core Ultra 5 125H

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 1188 số phiếu

Hãy đánh giá Core i9-11900K theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 420 số phiếu

Hãy đánh giá Core Ultra 5 125H theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Core i9-11900K và Core Ultra 5 125H, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.