i9-10980HK vs Ryzen 5 4680U

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i9-10980HK
2020
8 lõi / 16 số luồng,45 Watt
10.64
+31.5%
Ryzen 5 4680U
2021
6 lõi / 12 số luồng,15 Watt
8.09

Core i9-10980HK vượt qua Ryzen 5 4680U với mức đáng kể là 32% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i9-10980HK và Ryzen 5 4680U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất745947
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Comet LakeAMD Renoir (Ryzen 4000 APU)
Hiệu quả năng lượng22.5351.40
Tên mã của kiến trúcComet Lake-H (2020)Renoir-U (Zen 2) (2020−2021)
Ngày phát hành2 Tháng 4 2020 (4 năm năm trước)13 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$583không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i9-10980HK và Ryzen 5 4680U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i9-10980HK và Ryzen 5 4680U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân86
Luồng1612
Tần số cơ bản2.4 GHz2.1 GHz
Tần số tối đa5.1 GHz4 GHz
Tốc độ bus8 GT/skhông có dữ liệu
Hệ số nhânkhông có dữ liệu21
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)384 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2256 KB (per core)3 MB
Bộ nhớ đệm cấp 316 MB (shared)8 MB
Quy trình công nghệ14 nm7 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu156 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C105 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)72 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu9800 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+-
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i9-10980HK và Ryzen 5 4680U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1không có dữ liệu
SocketFCBGA1440FP6
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i9-10980HK và Ryzen 5 4680U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA
AES-NI++
FMA-+
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Speed Shift+không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Flex Memory Access+không có dữ liệu
Turbo Boost Max 3.0+không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i9-10980HK và Ryzen 5 4680U, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu
Secure Key+không có dữ liệu
Identity Protection+-
SGXYes with Intel® MEkhông có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i9-10980HK và Ryzen 5 4680U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i9-10980HK và Ryzen 5 4680U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phép128 GB64 GB
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ45.8 GB/s68.27 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i9-10980HK và Ryzen 5 4680U.

Nhân đồ họa
So sánh
Intel UHD Graphics for 10th Gen Intel ProcessorsAMD Radeon RX Vega 7 ( - 1500 MHz)
Quick Sync Video+-
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.25 GHzkhông có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i9-10980HK và Ryzen 5 4680U.

Số lượng màn hình tối đa3không có dữ liệu
eDP+không có dữ liệu
DisplayPort+-
HDMI+-
DVI+không có dữ liệu

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core i9-10980HK và Ryzen 5 4680U, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4K+không có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096 x 2304@30Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua eDP4096 x 2304@60Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort4096 x 2304@60Hzkhông có dữ liệu

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i9-10980HK và Ryzen 5 4680U, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12không có dữ liệu
OpenGL4.5không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i9-10980HK và Ryzen 5 4680U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express16không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i9-10980HK và Ryzen 5 4680U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

i9-10980HK 10.64
+31.5%
Ryzen 5 4680U 8.09

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i9-10980HK 17037
+31.5%
Ryzen 5 4680U 12959

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

i9-10980HK 1737
+34.5%
Ryzen 5 4680U 1291

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

i9-10980HK 206
+21.2%
Ryzen 5 4680U 170

TrueCrypt AES

TrueCrypt là một phần mềm đã bị ngừng phát triển, từng được sử dụng rộng rãi để mã hóa phân vùng ổ đĩa theo thời gian thực, hiện đã được thay thế bởi VeraCrypt. Nó chứa một số bài kiểm tra hiệu suất tích hợp, trong đó có TrueCrypt AES, đo tốc độ mã hóa dữ liệu bằng thuật toán AES. Kết quả được tính bằng tốc độ mã hóa tính theo gigabyte mỗi giây.
i9-10980HK 10.1
+21.7%
Ryzen 5 4680U 8.3

WinRAR 4.0

WinRAR 4.0 là một phiên bản cũ của phần mềm nén tệp phổ biến. Nó bao gồm một bài kiểm tra tốc độ nội bộ, sử dụng cài đặt "Best" của phương pháp nén RAR trên các khối dữ liệu ngẫu nhiên lớn. Kết quả được đo bằng kilobyte mỗi giây.

i9-10980HK 6869
+92.1%
Ryzen 5 4680U 3576

Geekbench 5.5 Multi-Core

i9-10980HK 8156
+41%
Ryzen 5 4680U 5785

Blender(-)

i9-10980HK 279
Ryzen 5 4680U 458
+64.2%

Geekbench 5.5 Single-Core

i9-10980HK 1348
+25%
Ryzen 5 4680U 1078

7-Zip Single

i9-10980HK 5437
+33.4%
Ryzen 5 4680U 4077

7-Zip

i9-10980HK 47455
+44.9%
Ryzen 5 4680U 32745

WebXPRT 3

i9-10980HK 243
+22.7%
Ryzen 5 4680U 198

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.64 8.09
Nhân đồ họa 5.60 7.48
Mức độ mới 2 Tháng 4 2020 13 Tháng 4 2021
Số lượng nhân 8 6
Luồng 16 12
Quy trình công nghệ 14 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 15 Watt

i9-10980HK có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 31.5%vàsố lượng lõi nhiều hơn 33.3% và số lượng luồng nhiều hơn 33.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 5 4680U: nhân đồ họa nhanh hơn 33.6%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 200%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i9-10980HK vì nó vượt trội hơn Ryzen 5 4680U trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core i9-10980HK và Ryzen 5 4680U, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i9-10980HK
Core i9-10980HK
AMD Ryzen 5 4680U
Ryzen 5 4680U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 210 số phiếu

Hãy đánh giá Core i9-10980HK theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 55 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 4680U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Core i9-10980HK và Ryzen 5 4680U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.