i9-10910 vs Xeon E5-2650 v4

Tổng điểm hiệu suất

Core i9-10910
2020
10 lõi / 20 số luồng, 125 Watt
13.36
+60%
Xeon E5-2650 v4
2016
12 lõi / 24 luồng, 105 Watt
8.35

Core i9-10910 vượt qua Xeon E5-2650 v4 với mức ấn tượng là 60% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất593957
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất13.972.57
LoạiDesktopMáy chủ
Dòng sản phẩmComet LakeIntel Xeon E5
Hiệu quả năng lượng10.227.61
Nhà phát triểnIntelIntel
Nhà sản xuấtkhông có dữ liệuIntel
Tên mã của kiến trúcComet Lake-S (2020)Broadwell-EP (2016)
Ngày phát hành20 Tháng 5 2020 (4 năm năm trước)20 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$488$1,166

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

i9-10910 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 444% so với Xeon E5-2650 v4.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i9-10910 và Xeon E5-2650 v4: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i9-10910 và Xeon E5-2650 v4, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1012
Luồng2024
Tần số cơ bản3.6 GHz2.2 GHz
Tần số tối đa5 GHz2.9 GHz
Loại buskhông có dữ liệuQPI
Tốc độ bus8 GT/s2 × 9.6 GT/s
Hệ số nhânkhông có dữ liệu22
Bộ nhớ đệm cấp 1640 KB64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22.5 MB3 MB
Bộ nhớ đệm cấp 320 MB30 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu306.18 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C80 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu4700 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i9-10910 và Xeon E5-2650 v4 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình12 (Multiprocessor)
SocketFCLGA1200FCLGA2011
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)125 Watt105 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i9-10910 và Xeon E5-2650 v4 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2Intel® AVX2
AES-NI++
AVX++
vPro-+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology++
TSX-+
Idle States++
Thermal Monitoring++
Flex Memory Accesskhông có dữ liệu-
Demand Based Switchingkhông có dữ liệu+
PAEkhông có dữ liệu46 Bit
Turbo Boost Max 3.0-không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i9-10910 và Xeon E5-2650 v4, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-+
EDB++
Secure Key++
Identity Protection+-
SGXYes with Intel® MEkhông có dữ liệu
OS Guard++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i9-10910 và Xeon E5-2650 v4 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i9-10910 và Xeon E5-2650 v4. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2933DDR4-1600, DDR4-1866, DDR4-2133, DDR4-2400
Dung lượng bộ nhớ cho phép128 GB1.5 TB
Số kênh bộ nhớ24
Băng thông bộ nhớ45.8 GB/s76.8 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i9-10910 và Xeon E5-2650 v4.

Nhân đồ họaIntel UHD Graphics 630N/A
Dung lượng bộ nhớ video64 GBkhông có dữ liệu
Quick Sync Video+-
Clear Video+không có dữ liệu
Clear Video HD+không có dữ liệu
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.2 GHzkhông có dữ liệu
InTru 3D+không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i9-10910 và Xeon E5-2650 v4.

Số lượng màn hình tối đa3không có dữ liệu

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core i9-10910 và Xeon E5-2650 v4, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4K+không có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096 x 2160@30Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua eDP4096 x 2304@60Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort4096 x 2304@60Hzkhông có dữ liệu

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i9-10910 và Xeon E5-2650 v4, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12không có dữ liệu
OpenGL4.5không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i9-10910 và Xeon E5-2650 v4 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express1640

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i9-10910 và Xeon E5-2650 v4 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

i9-10910 13.36
+60%
Xeon E5-2650 v4 8.35

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

i9-10910 21436
+60%
Xeon E5-2650 v4 13399

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

i9-10910 1742
+214%
Xeon E5-2650 v4 554

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
i9-10910 8554
+219%
Xeon E5-2650 v4 2679

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.36 8.35
Mức độ mới 20 Tháng 5 2020 20 Tháng 6 2016
Số lượng nhân 10 12
Luồng 20 24
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 125 Watt 105 Watt

i9-10910 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 60%vàmới hơn 3 năm.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon E5-2650 v4: số lượng lõi nhiều hơn 20% và số lượng luồng nhiều hơn 20%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 19%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Core i9-10910 vì nó vượt trội hơn Intel Xeon E5-2650 v4 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Core i9-10910 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Xeon E5-2650 v4 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i9-10910
Core i9-10910
Intel Xeon E5-2650 v4
Xeon E5-2650 v4

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 70 số phiếu

Hãy đánh giá Core i9-10910 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 1862 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon E5-2650 v4 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i9-10910 và Xeon E5-2650 v4, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.