i9-10900X vs i7-2620M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i9-10900X
2019
10 lõi / 20 số luồng, 165 Watt
14.01
+828%
Core i7-2620M
2011
2 lõi / 4 luồng, 35 Watt
1.51

Core i9-10900X vượt qua Core i7-2620M với mức trọn vẹn là 828% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i9-10900X và Core i7-2620M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất5412198
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuIntel Core i7
Hiệu quả năng lượng8.084.11
Tên mã của kiến trúcCascade Lake-X (2019)Sandy Bridge (2011−2013)
Ngày phát hành19 Tháng 10 2019 (5 năm năm trước)20 Tháng 2 2011 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$346

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i9-10900X và Core i7-2620M: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i9-10900X và Core i7-2620M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân102
Luồng204
Tần số cơ bản3.7 GHz2.7 GHz
Tần số tối đa4.7 GHz3.4 GHz
Loại buskhông có dữ liệuDMI 2.0
Tốc độ bus8 GT/s DMI3 MHz4 × 5 GT/s
Hệ số nhânkhông có dữ liệu27
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)128 KB
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)512 KB
Bộ nhớ đệm cấp 319.25 MB (shared)4 MB
Quy trình công nghệ14 nm32 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu149 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân94 °C100 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu624 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+-
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i9-10900X và Core i7-2620M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11 (Uniprocessor)
SocketFCLGA2066FCBGA1023,PPGA988
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)165 Watt35 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i9-10900X và Core i7-2620M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2, Intel® AVX-512Intel® AVX
AES-NI++
FMA-+
AVX++
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
My WiFikhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology++
TSX+-
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring-+
Flex Memory Accesskhông có dữ liệu+
Demand Based Switchingkhông có dữ liệu-
Turbo Boost Max 3.0+không có dữ liệu
FDIkhông có dữ liệu+
Fast Memory Accesskhông có dữ liệu+
Deep Learning Boost+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i9-10900X và Core i7-2620M, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
Identity Protection-+
Anti-Theftkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i9-10900X và Core i7-2620M hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d++
VT-x++
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i9-10900X và Core i7-2620M. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2933DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép256 GB16 GB
Số kênh bộ nhớ42
Băng thông bộ nhớ94 GB/s21.335 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i9-10900X và Core i7-2620M.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuIntel HD Graphics 3000
Quick Sync Video-+
Clear Video HDkhông có dữ liệu+
Tần số tối đa của nhân đồ họakhông có dữ liệu1.3 GHz
InTru 3Dkhông có dữ liệu+

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i9-10900X và Core i7-2620M.

Số lượng màn hình tối đakhông có dữ liệu2
eDPkhông có dữ liệu+
DisplayPort-+
HDMI-+
SDVOkhông có dữ liệu+
CRTkhông có dữ liệu+

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i9-10900X và Core i7-2620M hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.02.0
Số làn PCI-Express4816

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i9-10900X và Core i7-2620M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

i9-10900X 14.01
+828%
i7-2620M 1.51

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i9-10900X 22476
+826%
i7-2620M 2426

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

i9-10900X 1585
+210%
i7-2620M 511

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
i9-10900X 9593
+844%
i7-2620M 1016

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 14.01 1.51
Mức độ mới 19 Tháng 10 2019 20 Tháng 2 2011
Số lượng nhân 10 2
Luồng 20 4
Quy trình công nghệ 14 nm 32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 165 Watt 35 Watt

i9-10900X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 827.8%, mới hơn 8 năm, số lượng lõi nhiều hơn 400% và số lượng luồng nhiều hơn 400%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 128.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của i7-2620M: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 371.4%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i9-10900X vì nó vượt trội hơn Core i7-2620M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Core i9-10900X được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Core i7-2620M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i9-10900X
Core i9-10900X
Intel Core i7-2620M
Core i7-2620M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1.4 1004 các phiếu

Hãy đánh giá Core i9-10900X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 183 các phiếu

Hãy đánh giá Core i7-2620M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i9-10900X và Core i7-2620M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.