i7-990X EE vs Phenom II X6 1100T BE

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i7-990X EE
6 lõi / 12 số luồng, 130 Watt
4.13
+15.4%
Phenom II X6 1100T BE
2010
6 lõi / 6 số luồng, 125 Watt
3.58

Core i7-990X EE vượt qua Phenom II X6 1100T BE với mức vừa phải là 15% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất14511571
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDesktop
Dòng sản phẩmCore i7 (Desktop)không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng3.042.74
Nhà phát triểnIntelAMD
Tên mã của kiến trúcGulftown (2010−2011)Thuban (2010)
Ngày phát hànhkhông có dữ liệu7 Tháng 12 2010 (14 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i7-990X EE và Phenom II X6 1100T BE: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i7-990X EE và Phenom II X6 1100T BE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân66
Luồng126
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu3.3 GHz
Tần số tối đa3.73 GHz3.7 GHz
Tốc độ bus6400 MHzkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu128 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2không có dữ liệu512 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu6 MB (shared)
Quy trình công nghệ32 nm45 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu346 mm2
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu904 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i7-990X EE và Phenom II X6 1100T BE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
SocketLGA-1366AM3
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)130 Watt125 Watt

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i7-990X EE và Phenom II X6 1100T BE. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR3

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i7-990X EE và Phenom II X6 1100T BE hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu2.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i7-990X EE và Phenom II X6 1100T BE trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

i7-990X EE 4.13
+15.4%
Phenom II X6 1100T BE 3.58

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

i7-990X EE 6624
+15.3%
Phenom II X6 1100T BE 5745

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.13 3.58
Luồng 12 6
Quy trình công nghệ 32 nm 45 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 130 Watt 125 Watt

i7-990X EE có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 15.4%, số lượng luồng nhiều hơn 100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của Phenom II X6 1100T BE: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 4%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Core i7-990X EE vì nó vượt trội hơn AMD Phenom II X6 1100T BE trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i7-990X EE
Core i7-990X EE
AMD Phenom II X6 1100T BE
Phenom II X6 1100T BE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 46 số phiếu

Hãy đánh giá Core i7-990X EE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 483 các phiếu

Hãy đánh giá Phenom II X6 1100T BE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i7-990X EE và Phenom II X6 1100T BE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.