i7-920 vs EPYC 7343

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i7-920
2008
4 lõi / 8 số luồng, 130 Watt
1.77
EPYC 7343
2021
16 lõi / 32 luồng, 190 Watt
27.21
+1437%

EPYC 7343 vượt qua Core i7-920 với mức trọn vẹn là 1437% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i7-920 và EPYC 7343, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2078188
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.2213.72
LoạiDesktopMáy chủ
Dòng sản phẩmCore i7 (Desktop)AMD EPYC
Hiệu quả năng lượng1.3013.64
Tên mã của kiến trúcBloomfield (2008−2010)Milan (2021−2023)
Ngày phát hànhTháng 11 2008 (16 năm năm trước)15 Tháng 3 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$340$1,565

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

EPYC 7343 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 1025% so với i7-920.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i7-920 và EPYC 7343: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i7-920 và EPYC 7343, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân416
Luồng832
Tần số cơ bản2.66 GHz3.2 GHz
Tần số tối đa2.93 GHz3.9 GHz
Tốc độ bus1333 MHzkhông có dữ liệu
Hệ số nhânkhông có dữ liệu32
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2256 KB (per core)512 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 38 MB (shared)128 MB (shared)
Quy trình công nghệ45 nm7 nm+
Kích thước đế263 mm24x 81 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân68 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn731 million16,600 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i7-920 và EPYC 7343 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình12
SocketFCLGA1366,PLGA1366SP3
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)130 Watt190 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i7-920 và EPYC 7343 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.2không có dữ liệu
AES-NI-+
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology1.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
Idle States+không có dữ liệu
Demand Based Switching-không có dữ liệu
PAE36 Bitkhông có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i7-920 và EPYC 7343, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i7-920 và EPYC 7343 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i7-920 và EPYC 7343. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR4-3200
Dung lượng bộ nhớ cho phép24 GB4 TiB
Số kênh bộ nhớ3không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/s204.795 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i7-920 và EPYC 7343.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuN/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i7-920 và EPYC 7343 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu4.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu128

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i7-920 và EPYC 7343 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

i7-920 1.77
EPYC 7343 27.21
+1437%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i7-920 2841
EPYC 7343 43644
+1436%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

i7-920 415
EPYC 7343 1533
+269%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
i7-920 1424
EPYC 7343 11934
+738%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.77 27.21
Số lượng nhân 4 16
Luồng 8 32
Quy trình công nghệ 45 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 130 Watt 190 Watt

i7-920 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 46.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của EPYC 7343: hiệu năng cao hơn 1437.3%, số lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 300%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 542.9%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn EPYC 7343 vì nó vượt trội hơn Core i7-920 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Core i7-920 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi EPYC 7343 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i7-920
Core i7-920
AMD EPYC 7343
EPYC 7343

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 414 số phiếu

Hãy đánh giá Core i7-920 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 25 số phiếu

Hãy đánh giá EPYC 7343 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i7-920 và EPYC 7343, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.