i7-6950X vs Xeon E5-4669 v3

Tổng điểm hiệu suất

Core i7-6950X
2016
10 lõi / 20 số luồng, 140 Watt
10.89
+0.2%
Xeon E5-4669 v3
2015
18 lõi / 36 số luồng, 135 Watt
10.87

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i7-6950X và Xeon E5-4669 v3, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất753755
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.91không có dữ liệu
LoạiDesktopMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel Core i7 (Desktop)không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng7.417.67
Tên mã của kiến trúcBroadwell-E (2016)Haswell-EP (2014−2015)
Ngày phát hành31 Tháng 5 2016 (8 năm năm trước)1 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,723không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i7-6950X và Xeon E5-4669 v3: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i7-6950X và Xeon E5-4669 v3, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1018
Luồng2036
Tần số cơ bản3 GHz2.1 GHz
Tần số tối đa4 GHz2.9 GHz
Tốc độ bus9.6 GT/s / QPI9.6 GT/s
Bộ nhớ đệm cấp 132K (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2256K (per core)256K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 325 MB (shared)45 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm22 nm
Kích thước đế246 mm2356 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)72 °C88 °C
Số lượng bóng bán dẫn3,800 million2,600 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i7-6950X và Xeon E5-4669 v3 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình14
SocketFCLGA2011FCLGA2011
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)140 Watt135 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i7-6950X và Xeon E5-4669 v3 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® AVX2
AES-NI++
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology++
Idle States++
Thermal Monitoring-+
Flex Memory Accesskhông có dữ liệu-
Smart Response+không có dữ liệu
PAEkhông có dữ liệu46 Bit
Turbo Boost Max 3.0+không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i7-6950X và Xeon E5-4669 v3, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
Secure Keykhông có dữ liệu+
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i7-6950X và Xeon E5-4669 v3 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i7-6950X và Xeon E5-4669 v3. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phép128 GB768 GB
Số kênh bộ nhớ44
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu68 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i7-6950X và Xeon E5-4669 v3 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express4040

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i7-6950X và Xeon E5-4669 v3 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

i7-6950X 10.89
+0.2%
Xeon E5-4669 v3 10.87

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i7-6950X 17469
+0.2%
Xeon E5-4669 v3 17430

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.89 10.87
Mức độ mới 31 Tháng 5 2016 1 Tháng 6 2015
Số lượng nhân 10 18
Luồng 20 36
Quy trình công nghệ 14 nm 22 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 140 Watt 135 Watt

i7-6950X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 0.2%, mới hơn 11 thángvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 57.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon E5-4669 v3: số lượng lõi nhiều hơn 80% và số lượng luồng nhiều hơn 80%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 3.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Core i7-6950X và Xeon E5-4669 v3. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.

Cần lưu ý rằng Core i7-6950X được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Xeon E5-4669 v3 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i7-6950X
Core i7-6950X
Intel Xeon E5-4669 v3
Xeon E5-4669 v3

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 264 các phiếu

Hãy đánh giá Core i7-6950X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 4 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon E5-4669 v3 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i7-6950X và Xeon E5-4669 v3, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.