i7-620M vs i3-2348M

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i7-620M
2010
2 lõi / 4 luồng, 35 Watt
1.23
+55.7%
Core i3-2348M
2013
2 lõi / 4 luồng, 35 Watt
0.79

Core i7-620M vượt qua Core i3-2348M với mức ấn tượng là 56% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i7-620M và Core i3-2348M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất23712673
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Core i7Intel Core i3
Hiệu quả năng lượng3.352.15
Tên mã của kiến trúcArrandale (2010−2011)Sandy Bridge (2011−2013)
Ngày phát hành7 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)1 Tháng 1 2013 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$332$225

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i7-620M và Core i3-2348M: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i7-620M và Core i3-2348M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng44
Tần số cơ bản2.66 GHz2.3 GHz
Tần số tối đa3.33 GHz2.3 GHz
Loại busDMI 1.0DMI 2.0
Tốc độ bus1 × 2.5 GT/s4 × 5 GT/s
Hệ số nhân1523
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)128 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2256K (per core)512 KB
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB (shared)3 MB
Quy trình công nghệ32 nm32 nm
Kích thước đế81+114 mm2149 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °C85C (PGA); 100C (BGA)
Số lượng bóng bán dẫn384 million624 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i7-620M và Core i3-2348M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1 (Uniprocessor)
SocketBGA1288,PGA988PPGA988
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt35 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i7-620M và Core i3-2348M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2Intel® AVX
AES-NI+-
FMA++
AVX-+
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)++
My WiFikhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technology+-
Hyper-Threading Technology++
Idle States++
Thermal Monitoring++
Flex Memory Access++
Demand Based Switchingkhông có dữ liệu-
PAE36 Bitkhông có dữ liệu
FDI++
Fast Memory Access++

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i7-620M và Core i3-2348M, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+-
EDB++
Identity Protection-+
Anti-Theftkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i7-620M và Core i3-2348M hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+-
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i7-620M và Core i3-2348M. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép8 GB16 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ17.051 GB/s21.335 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i7-620M và Core i3-2348M.

Nhân đồ họa
So sánh HD Graphics 3000 và HD Graphics
Intel HD Graphics for Previous Generation Intel ProcessorsIntel HD Graphics 3000
Quick Sync Video-+
Clear Video+không có dữ liệu
Clear Video HD++
Tần số tối đa của nhân đồ họa766 MHz1.15 GHz
InTru 3Dkhông có dữ liệu+

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i7-620M và Core i3-2348M.

Số lượng màn hình tối đa22
eDPkhông có dữ liệu+
DisplayPort-+
HDMI-+
SDVOkhông có dữ liệu+
CRTkhông có dữ liệu+

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i7-620M và Core i3-2348M hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.02
Số làn PCI-Express1616

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i7-620M và Core i3-2348M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

i7-620M 1.23
+55.7%
i3-2348M 0.79

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i7-620M 1980
+55.7%
i3-2348M 1272

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

i7-620M 442
+27.4%
i3-2348M 347

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
i7-620M 824
+17.4%
i3-2348M 702

3DMark06 CPU

3DMark06 là một bộ kiểm tra hiệu năng DirectX 9 đã ngừng phát triển của Futuremark. Phần kiểm tra CPU bao gồm hai kịch bản: một kịch bản dành riêng cho tìm đường trí tuệ nhân tạo, và một kịch bản khác dành cho vật lý trò chơi sử dụng gói PhysX.
i7-620M 3044
+7.6%
i3-2348M 2829

Cinebench 11.5 64-bit multi-core

Cinebench Release 11.5 Multi Core là một biến thể của Cinebench R11.5 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Phiên bản này hỗ trợ tối đa 64 luồng.

i7-620M 2
+10.6%
i3-2348M 2

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.23 0.79
Nhân đồ họa 0.67 0.57
Mức độ mới 7 Tháng 1 2010 1 Tháng 1 2013

i7-620M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 55.7%vànhân đồ họa nhanh hơn 17.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của i3-2348M: mới hơn 2 năm.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i7-620M vì nó vượt trội hơn Core i3-2348M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i7-620M
Core i7-620M
Intel Core i3-2348M
Core i3-2348M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 345 số phiếu

Hãy đánh giá Core i7-620M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 81 phiếu

Hãy đánh giá Core i3-2348M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i7-620M và Core i3-2348M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.