i7-610E vs Mobile Sempron SI-42

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i7-610E
2010
2 lõi / 4 luồng,35 Watt
1.29
+514%
Mobile Sempron SI-42
2009
1 lõi / 1 luồng,25 Watt
0.21

Core i7-610E vượt qua Mobile Sempron SI-42 với mức trọn vẹn là 514% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i7-610E và Mobile Sempron SI-42, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất23013240
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Core i7AMD Mobile Sempron
Hiệu quả năng lượng3.510.80
Tên mã của kiến trúcArrandale (2010−2011)Sable (2008−2009)
Ngày phát hành7 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)1 Tháng 9 2009 (15 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$332không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i7-610E và Mobile Sempron SI-42: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i7-610E và Mobile Sempron SI-42, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân21
Luồng41
Tần số cơ bản2.53 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa3.2 GHz2.1 GHz
Loại busDMI 1.0không có dữ liệu
Tốc độ bus1 × 2.5 GT/s1800 MHz
Hệ số nhân19không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)128 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2256 KB (per core)512 KB
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB (shared)không có dữ liệu
Quy trình công nghệ32 nm65 nm
Kích thước đế81 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °C100 °C
Số lượng bóng bán dẫn382 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i7-610E và Mobile Sempron SI-42 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)không có dữ liệu
SocketBGA1288S1g2
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt25 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i7-610E và Mobile Sempron SI-42 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.265 nm, 1.075 - 1.125
AES-NI+-
FMA+-
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology1.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Flex Memory Access+không có dữ liệu
PAE36 Bitkhông có dữ liệu
FDI+không có dữ liệu
Fast Memory Access+không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i7-610E và Mobile Sempron SI-42, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i7-610E và Mobile Sempron SI-42 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i7-610E và Mobile Sempron SI-42. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3-800, DDR3-1066không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ cho phép8.79 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ17.051 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i7-610E và Mobile Sempron SI-42.

Nhân đồ họaIntel HD Graphics for Previous Generation Intel Processorskhông có dữ liệu
Clear Video+không có dữ liệu
Clear Video HD+không có dữ liệu
Tần số tối đa của nhân đồ họa766 MHzkhông có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i7-610E và Mobile Sempron SI-42.

Số lượng màn hình tối đa2không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i7-610E và Mobile Sempron SI-42 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express16không có dữ liệu

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.29 0.21
Mức độ mới 7 Tháng 1 2010 1 Tháng 9 2009
Số lượng nhân 2 1
Luồng 4 1
Quy trình công nghệ 32 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 25 Watt

i7-610E có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 514.3%, mới hơn 4 tháng, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 300%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 103.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của Mobile Sempron SI-42: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 40%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i7-610E vì nó vượt trội hơn Mobile Sempron SI-42 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core i7-610E và Mobile Sempron SI-42, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i7-610E
Core i7-610E
AMD Mobile Sempron SI-42
Mobile Sempron SI-42

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Core i7-610E theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 14 số phiếu

Hãy đánh giá Mobile Sempron SI-42 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Core i7-610E và Mobile Sempron SI-42, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.