Atom x5-Z8550 vs Mobile Sempron SI-42

VS

Tổng điểm hiệu suất

Atom x5-Z8550
2016
4 lõi / 4 luồng
0.71
+238%
Mobile Sempron SI-42
2009
1 lõi / 1 luồng,25 Watt
0.21

Atom x5-Z8550 vượt qua Mobile Sempron SI-42 với mức trọn vẹn là 238% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Atom x5-Z8550 và Mobile Sempron SI-42, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất27293240
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩm5x Intel AtomAMD Mobile Sempron
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu0.80
Tên mã của kiến trúcCherry Trail (2015−2016)Sable (2008−2009)
Ngày phát hành8 Tháng 2 2016 (8 năm năm trước)1 Tháng 9 2009 (15 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Atom x5-Z8550 và Mobile Sempron SI-42: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Atom x5-Z8550 và Mobile Sempron SI-42, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân41
Luồng41
Tần số cơ bản1.44 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa2.4 GHz2.1 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu1800 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu128 KB
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB512 KB
Bộ nhớ đệm cấp 30 KBkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ14 nm65 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân90 °C100 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Atom x5-Z8550 và Mobile Sempron SI-42 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)không có dữ liệu
SocketUTFCBGA1380S1g2
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu25 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Atom x5-Z8550 và Mobile Sempron SI-42 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệu65 nm, 1.075 - 1.125
AES-NI+-
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Turbo Boost Max 3.0-không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Atom x5-Z8550 và Mobile Sempron SI-42, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

Secure Boot+không có dữ liệu
Identity Protection+-

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Atom x5-Z8550 và Mobile Sempron SI-42 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-x+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Atom x5-Z8550 và Mobile Sempron SI-42. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ cho phép8 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Atom x5-Z8550 và Mobile Sempron SI-42.

Nhân đồ họaIntel HD Graphics 400 (Braswell) (200 - 600 MHz)không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ video8 GBkhông có dữ liệu
Tần số tối đa của nhân đồ họa600 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng khối thực thi12không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Atom x5-Z8550 và Mobile Sempron SI-42.

Số lượng màn hình tối đa3không có dữ liệu

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Atom x5-Z8550 và Mobile Sempron SI-42, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.43840x2160không có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua eDP2560x1600không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Atom x5-Z8550 và Mobile Sempron SI-42 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express2không có dữ liệu
Phiên bản USB3.0không có dữ liệu
Số lượng cổng USB3không có dữ liệu

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.71 0.21
Mức độ mới 8 Tháng 2 2016 1 Tháng 9 2009
Số lượng nhân 4 1
Luồng 4 1
Quy trình công nghệ 14 nm 65 nm

Atom x5-Z8550 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 238.1%, mới hơn 6 năm, số lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 300%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 364.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Atom x5-Z8550 vì nó vượt trội hơn Mobile Sempron SI-42 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Atom x5-Z8550 và Mobile Sempron SI-42, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Atom x5-Z8550
Atom x5-Z8550
AMD Mobile Sempron SI-42
Mobile Sempron SI-42

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 22 các phiếu

Hãy đánh giá Atom x5-Z8550 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 14 số phiếu

Hãy đánh giá Mobile Sempron SI-42 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Atom x5-Z8550 và Mobile Sempron SI-42, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.