i7-4600U vs Celeron N4020C

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i7-4600U
2013
2 lõi / 4 luồng, 15 Watt
1.70
+77.1%
Celeron N4020C
2021
2 lõi / 2 luồng, 6 Watt
0.96

Core i7-4600U vượt qua Celeron N4020C với mức ấn tượng là 77% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i7-4600U và Celeron N4020C, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất21032559
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Core i7không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng10.7915.24
Tên mã của kiến trúcHaswell-ULT (2013)không có dữ liệu
Ngày phát hành1 Tháng 9 2013 (11 năm năm trước)1 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$398không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i7-4600U và Celeron N4020C: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i7-4600U và Celeron N4020C, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng42
Tần số cơ bản2.1 GHz1.1 GHz
Tần số tối đa3.3 GHz2.8 GHz
Tốc độ bus5 GT/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 2256K (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB (shared)4 MB
Quy trình công nghệ22 nm14 nm
Kích thước đế118 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C105 °C
Số lượng bóng bán dẫn1,300 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i7-4600U và Celeron N4020C với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCBGA1168FCBGA1090
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt6 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i7-4600U và Celeron N4020C hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2Intel® SSE4.2
AES-NI++
AVX+-
vPro+-
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shiftkhông có dữ liệu-
Turbo Boost Technology2.0-
Hyper-Threading Technology+-
Idle States++
Thermal Monitoring++
SIPP+-
Smart Response+-
GPIO++
Smart Connect+không có dữ liệu
Turbo Boost Max 3.0không có dữ liệu-
FDI+không có dữ liệu
AMT9.5không có dữ liệu
HD Audio+không có dữ liệu
RST+không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i7-4600U và Celeron N4020C, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu
EDB++
Secure Key++
MPX-+
Identity Protection++
SGXkhông có dữ liệuYes with Intel® ME
OS Guardkhông có dữ liệu+
Anti-Theft+-

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i7-4600U và Celeron N4020C hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i7-4600U và Celeron N4020C. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR4/LPDDR4 up to 2400 MT/s
Dung lượng bộ nhớ cho phép16 GB8 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i7-4600U và Celeron N4020C.

Nhân đồ họa
So sánh HD Graphics 4400 và UHD Graphics 600
Intel HD Graphics 4400Intel UHD Graphics 600
Dung lượng bộ nhớ video2 GB8 GB
Quick Sync Video++
Clear Video HD+không có dữ liệu
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.1 GHz650 MHz
Số lượng khối thực thikhông có dữ liệu12
InTru 3D+không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i7-4600U và Celeron N4020C.

Số lượng màn hình tối đa33
eDP++
DisplayPort++
HDMI++
VGA+không có dữ liệu
MIPI-DSIkhông có dữ liệu+

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core i7-4600U và Celeron N4020C, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4Kkhông có dữ liệu+
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.43200x2000@60Hz4096x2160@30Hz
Độ phân giải tối đa qua eDPkhông có dữ liệu4096x2160@60Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort3200x2000@60Hz4096x2160@60Hz
Độ phân giải tối đa qua VGAN/Akhông có dữ liệu

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i7-4600U và Celeron N4020C, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2/1212
OpenGL4.34.4

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i7-4600U và Celeron N4020C hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.02.0
Số làn PCI-Express126
Hỗ trợ PCI-không có dữ liệu
Phiên bản USB3.02.0/3.0
Tổng số cổng SATA42
Số lượng cổng SATA 6 Gb/s tối đakhông có dữ liệu2
IDE tích hợp-không có dữ liệu
Số lượng cổng USB48
LAN tích hợp--
UART++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i7-4600U và Celeron N4020C trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

i7-4600U 1.70
+77.1%
Celeron N4020C 0.96

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i7-4600U 2731
+78.1%
Celeron N4020C 1533

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.70 0.96
Nhân đồ họa 1.17 0.75
Mức độ mới 1 Tháng 9 2013 1 Tháng 1 2021
Luồng 4 2
Quy trình công nghệ 22 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 6 Watt

i7-4600U có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 77.1%, nhân đồ họa nhanh hơn 56%vàsố lượng luồng nhiều hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của Celeron N4020C: mới hơn 7 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 57.1%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 150%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i7-4600U vì nó vượt trội hơn Celeron N4020C trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i7-4600U
Core i7-4600U
Intel Celeron N4020C
Celeron N4020C

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 177 số phiếu

Hãy đánh giá Core i7-4600U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 117 số phiếu

Hãy đánh giá Celeron N4020C theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i7-4600U và Celeron N4020C, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.